Section No.41 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

41

người dọn phòng
客室清掃員
người tham gia
参加者
toàn thể mọi người
全員
chia phòng
部屋割り
người bên cạnh
隣同士
tự do tham quan
自由行動
thay thế
入れ替える
đặc biệt là
特に
xếp dọn xong hành lý
積み終える
người chịu trách nhiệm
責任者
du lịch theo đoàn
団体旅行
thành viên đoàn
団員
tầng lớp khách hàng
客層
cùng họ
同姓
thay đổi dự định
予定変更

section

41

Người dọn phòng gõ cửa.
客室清掃員がドアをノックする。
Có hơn 100 người tham gia trong hội nghị.
会議には100人以上の参加者がいた。
Toàn thể mọi người đều có mặt.
全員がそろう。
Chúng tôi chia phòng trước.
私たちは部屋割りを決める。
Tôi nói chuyện với người bên cạnh.
私は隣同士と話す。
Buổi chiều là thời gian tự do tham quan.
午後は自由行動だ。
Tôi thay thế vali cũ bằng cái mới.
私は古いスーツケースを新しいのと入れ替える。
Tôi thích ăn sushi, đặc biệt là cá hồi.
私は寿司、特にサーモンが好きだ。
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
私は荷物を積み終える。
Anh ấy là người chịu trách nhiệm của tour.
彼はツアーの責任者だ。
Chúng tôi đi du lịch theo đoàn.
私たちは団体旅行をする。
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
すべての団員がそろう。
Mỗi tầng lớp khách hàng có nhu cầu khác nhau.
各顧客層は違うニーズを持つ。
Chúng tôi có cùng họ.
私たちは同姓だ。
Tôi phải thay đổi dự định.
私は予定を変更する。