| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| những mục thay đổi | 名変更事項 |
![]() |
|
| Đây là những mục thay đổi. : これが変更事項だ。 | |||
| không nhất trí | 名食い違い |
![]() |
|
| Ý kiến của họ không nhất trí. : 彼らの意見は食い違う。 | |||
| bố trí | 名手配 |
![]() |
|
| Tôi sẽ bố trí chỗ ở. : 私は宿泊を手配する。 | |||
| viết ở mặt sau | 動裏書する |
![]() |
|
| Xin viết ở mặt sau thẻ. : カードの裏に裏書する。 | |||
| xác nhận lại | 名再確認 |
![]() |
|
| Chúng ta cần xác nhận lại thời gian. : 私たちは時間を再確認する。 | |||
| danh sách tên | 名名簿 |
![]() |
|
| Đây là danh sách tên của đoàn. : これは団体の名簿だ。 | |||
| có trẻ em đi cùng | 名お子様連れ |
![]() |
|
| Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng. : このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。 | |||
| đi cùng gia đình | 名家族連れ |
![]() |
|
| Bãi biển này luôn đông khách đi cùng gia đình vào cuối tuần. : このビーチは週末になると家族連れでにぎわう。 | |||
| họ hàng | 名親戚 |
![]() |
|
| Anh ấy đến cùng họ hàng. : 彼は親戚と来る。 | |||
| người khuyết tật | 名不自由な人 |
![]() |
|
| khách bị khuyết tật ở chân : 足のご不自由な方 | |||
| hoạt động theo đoàn | 名団体行動 |
![]() |
|
| Chúng tôi hoạt động theo đoàn. : 私たちは団体で行動する。 | |||
| tham gia tự do | 名自由参加 |
![]() |
|
| Bạn cũng có thể tham gia tự do. : 自由に参加することもできる。 | |||
| tour trọn gói | 名パッケージツアー |
![]() |
|
| Tour này là tour trọn gói. : このツアーはパックツアーだ。 | |||
| phàn nàn | 名クレーム、文句名苦情 |
![]() |
|
| Khách hàng phàn nàn về dịch vụ. : 客はサービスに苦情を言う。 | |||
| thẻ hành lý | 名荷札 |
![]() |
|
| Xin gắn thẻ hành lý vào vali. : 荷物に荷札をつける。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.