単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thẻ bảo hiểm | 名保健カード |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhập viện | 動入院する |
![]() |
|
làm thủ tục nhập viện : 入院手続きを行う | |||
xuất viện | 動退院する |
![]() |
|
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện : 明日彼は退院する | |||
phẫu thuật | 名手術 |
![]() |
|
例文がありません | |||
xe tắc-xi | 名タクシー |
![]() |
|
gọi tắc-xi : タクシーを呼ぶ | |||
tổng đài | 名コールセンター |
![]() |
|
đặt xe tắc-xi qua tổng đài : コールセンターを通してタクシーを予約する | |||
đặt xe | 動車を予約する |
![]() |
|
例文がありません | |||
điều xe | 動配車する |
![]() |
|
例文がありません | |||
xe 4 chỗ | 名4シートの車 |
![]() |
|
例文がありません | |||
xe 7 chỗ | 名7シートの車 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đau nhức | 形ずきずきする |
![]() |
|
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi : 昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった | |||
giá tiền | 名値段 |
![]() |
|
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết : ベトナムでは、値段が良く表示されていない | |||
tiền mặt | 名キャッシュ |
![]() |
|
Tôi không mang đủ tiền mặt : 私が持ってきた現金が足りない | |||
bản địa hóa | 名地方化 |
![]() |
|
chiến lược bản địa hóa : 地方化の戦略 | |||
thị trường | 名市場、マーケット |
![]() |
|
thị trường tiềm năng : ポテンシャルのあるマーケット |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.