Section No.41 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

41

thẻ bảo hiểm
保健カード
nhập viện
入院する
xuất viện
退院する
phẫu thuật
手術
xe tắc-xi
タクシー
tổng đài
コールセンター
đặt xe
車を予約する
điều xe
配車する
xe 4 chỗ
4シートの車
xe 7 chỗ
7シートの車
đau nhức
ずきずきする
giá tiền
値段
tiền mặt
キャッシュ
bản địa hóa
地方化
thị trường
市場、マーケット

section

41

làm thủ tục nhập viện
入院手続きを行う
Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện
明日彼は退院する
gọi tắc-xi
タクシーを呼ぶ
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
Ở Việt Nam, giá tiền thường không được niêm yết
ベトナムでは、値段が良く表示されていない
Tôi không mang đủ tiền mặt
私が持ってきた現金が足りない
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
thị trường tiềm năng
ポテンシャルのあるマーケット