単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ra mắt | 動発売する |
![]() |
|
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai : 新商品は明日に発売される | |||
hương vị | 名味 |
![]() |
|
hương vị yêu thích : 好きな味 | |||
hăm-bơ-gơ | 名ハンバーガー |
![]() |
|
例文がありません | |||
tính tiền | 動会計する |
![]() |
|
Em ơi, tính tiền! : すみません、お会計お願いします。 | |||
trả tiền | 動払う、清算する |
![]() |
|
trả tiền bằng thẻ (tín dụng) : クレジットカードで払う | |||
biên lai | 名レシート、領収書 |
![]() |
|
Cho tôi xin biên lai : 領収書ください。 | |||
thanh toán điện tử | 名電子決済 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiền thối | 名おつり |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiền típ | 名チップ |
![]() |
|
例文がありません | |||
mã pin | 名ピンコード |
![]() |
|
Xin hãy nhập mã pin : ピンコードの入力をお願いします。 | |||
quầy thanh toán | 名レジ、会計カウンター |
![]() |
|
例文がありません | |||
sản phẩm | 名製品 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trái cây | 名果物 |
![]() |
|
例文がありません | |||
buôn bán | 名売買 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đàm phán | 名交換 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.