| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tính tiền | 動会計する |
![]() |
|
| Em ơi, tính tiền! : すみません、お会計お願いします。 | |||
| trả tiền | 動払う、清算する |
![]() |
|
| trả tiền bằng thẻ (tín dụng) : クレジットカードで払う | |||
| biên lai | 名レシート、領収書 |
![]() |
|
| Cho tôi xin biên lai : 領収書ください。 | |||
| thanh toán điện tử | 名電子決済 |
![]() |
|
| Tôi sử dụng thanh toán điện tử. : 電子決済を使う。 | |||
| tiền thối | 名おつり |
![]() |
|
| Người bán trả tiền thối cho tôi. : 店員は私におつりを渡す。 | |||
| tiền típ | 名チップ |
![]() |
|
| Tôi để lại tiền típ cho nhân viên. : ウェイターにチップを置く。 | |||
| mã pin | 名ピンコード |
![]() |
|
| Xin hãy nhập mã pin : ピンコードの入力をお願いします。 | |||
| quầy thanh toán | 名レジ、会計カウンター |
![]() |
|
| Chúng tôi đứng chờ ở quầy thanh toán. : 会計カウンターで待つ。 | |||
| sản phẩm | 名製品 |
![]() |
|
| Đây là sản phẩm mới của công ty. : これは会社の新しい製品だ。 | |||
| trái cây | 名果物 |
![]() |
|
| Tôi thích ăn trái cây tươi. : 新鮮な果物を食べるのが好きだ。 | |||
| buôn bán | 名売買 |
![]() |
|
| Họ buôn bán ngoài chợ. : 彼らは市場で売買する。 | |||
| đàm phán | 動交渉する |
![]() |
|
| Hai bên đang đàm phán hợp đồng. : 両者は契約を交渉する。 | |||
| cửa hàng đồ cũ | 名中古品店 |
![]() |
|
| Tôi mua áo ở cửa hàng đồ cũ. : 中古品店で服を買う。 | |||
| cửa hàng sách | 名本屋 |
![]() |
|
| Tôi thường ra cửa hàng sách vào cuối tuần. : 週末によく本屋に行く。 | |||
| cửa hàng | 名商店 |
![]() |
|
| Đây là cửa hàng nhỏ của gia đình tôi. : これは私の家族の小さな商店だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.