Section No.42 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ra mắt 発売する
button1
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai : 新商品は明日に発売される
hương vị
button1
hương vị yêu thích : 好きな味
hăm-bơ-gơ ハンバーガー
button1
例文がありません
tính tiền 会計する
button1
Em ơi, tính tiền! : すみません、お会計お願いします。
trả tiền 払う、清算する
button1
trả tiền bằng thẻ (tín dụng) : クレジットカードで払う
biên lai レシート、領収書
button1
Cho tôi xin biên lai : 領収書ください。
thanh toán điện tử 電子決済
button1
例文がありません
tiền thối おつり
button1
例文がありません
tiền típ チップ
button1
例文がありません
mã pin ピンコード
button1
Xin hãy nhập mã pin : ピンコードの入力をお願いします。
quầy thanh toán レジ、会計カウンター
button1
例文がありません
sản phẩm 製品
button1
例文がありません
trái cây 果物
button1
例文がありません
buôn bán 売買
button1
例文がありません
đàm phán 交換
button1
例文がありません

section

42

ra mắt
発売する
hương vị
hăm-bơ-gơ
ハンバーガー
tính tiền
会計する
trả tiền
払う、清算する
biên lai
レシート、領収書
thanh toán điện tử
電子決済
tiền thối
おつり
tiền típ
チップ
mã pin
ピンコード
quầy thanh toán
レジ、会計カウンター
sản phẩm
製品
trái cây
果物
buôn bán
売買
đàm phán
交換

section

42

Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
新商品は明日に発売される
hương vị yêu thích
好きな味
Em ơi, tính tiền!
すみません、お会計お願いします。
trả tiền bằng thẻ (tín dụng)
クレジットカードで払う
Cho tôi xin biên lai
領収書ください。
Xin hãy nhập mã pin
ピンコードの入力をお願いします。