Section No.43 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
cửa hàng đồ cũ 中古品店
button1
例文がありません
cửa hàng sách 本屋
button1
例文がありません
cửa hàng 商店
button1
例文がありません
thẻ ghi nợ debit デビットカード
button1
例文がありません
siêu thị スーパー、スーパーマーケット
button1
例文がありません
bánh mì パン
button1
例文がありません
rượu vang ワイン
button1
例文がありません
khăn tắm バスタオル
button1
例文がありません
túi nhựa
button1
例文がありません
áo khoác コート
button1
例文がありません
đồ bơi 水着
button1
例文がありません
vòng đeo tay 腕輪
button1
例文がありません
nước hoa 香水
button1
例文がありません
mỹ phẩm 化粧品
button1
例文がありません
khu vực bán hàng 売り場
button1
例文がありません

section

43

cửa hàng đồ cũ
中古品店
cửa hàng sách
本屋
cửa hàng
商店
thẻ ghi nợ debit
デビットカード
siêu thị
スーパー、スーパーマーケット
bánh mì
パン
rượu vang
ワイン
khăn tắm
バスタオル
túi nhựa
áo khoác
コート
đồ bơi
水着
vòng đeo tay
腕輪
nước hoa
香水
mỹ phẩm
化粧品
khu vực bán hàng
売り場

section

43