| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thẻ ghi nợ debit | 名デビットカード |
![]() |
|
| Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ. : デビットカードで支払う。 | |||
| siêu thị | 名スーパー、スーパーマーケット |
![]() |
|
| Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn. : 母はスーパーへ食べ物を買いに行く。 | |||
| bánh mì | 名パン |
![]() |
|
| Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng. : 朝にパンを食べる。 | |||
| rượu vang | 名ワイン |
![]() |
|
| Họ uống rượu vang trong bữa tiệc. : 彼らはパーティーでワインを飲む。 | |||
| khăn tắm | 名バスタオル |
![]() |
|
| Tôi lau người bằng khăn tắm. : バスタオルで体を拭く。 | |||
| túi nhựa | 名袋 |
![]() |
|
| Tôi mang đồ trong túi nhựa. : 袋に物を入れる。 | |||
| áo khoác | 名コート |
![]() |
|
| Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác. : 寒いのでコートを着る。 | |||
| đồ bơi | 名水着 |
![]() |
|
| Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển. : 彼女は海で水着を着る。 | |||
| vòng đeo tay | 名腕輪 |
![]() |
|
| Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp. : その子はきれいな腕輪を持っている。 | |||
| nước hoa | 名香水 |
![]() |
|
| Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng. : 彼女は優しい香水を使う。 | |||
| mỹ phẩm | 名化粧品 |
![]() |
|
| Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị. : スーパーで化粧品を買う。 | |||
| khu vực bán hàng | 名売り場 |
![]() |
|
| Đây là khu vực bán hàng quần áo. : ここは洋服の売り場だ。 | |||
| bình minh | 名明け方 |
![]() |
|
| Tôi thức dậy vào lúc bình minh. : 明け方に起きる。 | |||
| cửa hàng bán rau | 名八百屋 |
![]() |
|
| Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau. : 母は八百屋で野菜を買う。 | |||
| cửa hàng cá | 名魚屋 |
![]() |
|
| Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi. : 魚屋で新鮮な魚を買う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.