Section No.43 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thẻ ghi nợ debit デビットカード
button1
Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ. : デビットカードで支払う。
siêu thị スーパー、スーパーマーケット
button1
Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn. : 母はスーパーへ食べ物を買いに行く。
bánh mì パン
button1
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng. : 朝にパンを食べる。
rượu vang ワイン
button1
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc. : 彼らはパーティーでワインを飲む。
khăn tắm バスタオル
button1
Tôi lau người bằng khăn tắm. : バスタオルで体を拭く。
túi nhựa
button1
Tôi mang đồ trong túi nhựa. : 袋に物を入れる。
áo khoác コート
button1
Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác. : 寒いのでコートを着る。
đồ bơi 水着
button1
Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển. : 彼女は海で水着を着る。
vòng đeo tay 腕輪
button1
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp. : その子はきれいな腕輪を持っている。
nước hoa 香水
button1
Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng. : 彼女は優しい香水を使う。
mỹ phẩm 化粧品
button1
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị. : スーパーで化粧品を買う。
khu vực bán hàng 売り場
button1
Đây là khu vực bán hàng quần áo. : ここは洋服の売り場だ。
bình minh 明け方
button1
Tôi thức dậy vào lúc bình minh. : 明け方に起きる。
cửa hàng bán rau 八百屋
button1
Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau. : 母は八百屋で野菜を買う。
cửa hàng cá 魚屋
button1
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi. : 魚屋で新鮮な魚を買う。

section

43

thẻ ghi nợ debit
デビットカード
siêu thị
スーパー、スーパーマーケット
bánh mì
パン
rượu vang
ワイン
khăn tắm
バスタオル
túi nhựa
áo khoác
コート
đồ bơi
水着
vòng đeo tay
腕輪
nước hoa
香水
mỹ phẩm
化粧品
khu vực bán hàng
売り場
bình minh
明け方
cửa hàng bán rau
八百屋
cửa hàng cá
魚屋

section

43

Tôi thanh toán bằng thẻ ghi nợ.
デビットカードで支払う。
Mẹ đi siêu thị mua đồ ăn.
母はスーパーへ食べ物を買いに行く。
Tôi ăn bánh mì vào buổi sáng.
朝にパンを食べる。
Họ uống rượu vang trong bữa tiệc.
彼らはパーティーでワインを飲む。
Tôi lau người bằng khăn tắm.
バスタオルで体を拭く。
Tôi mang đồ trong túi nhựa.
袋に物を入れる。
Trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
寒いのでコートを着る。
Cô ấy mặc đồ bơi ở bãi biển.
彼女は海で水着を着る。
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
Cô ấy dùng nước hoa nhẹ nhàng.
彼女は優しい香水を使う。
Tôi mua mỹ phẩm ở siêu thị.
スーパーで化粧品を買う。
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
ここは洋服の売り場だ。
Tôi thức dậy vào lúc bình minh.
明け方に起きる。
Mẹ đi mua rau ở cửa hàng bán rau.
母は八百屋で野菜を買う。
Tôi đến cửa hàng cá mua cá tươi.
魚屋で新鮮な魚を買う。