Section No.44 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
bình minh 明け方
button1
例文がありません
cửa hàng bán rau 八百屋
button1
例文がありません
cửa hàng cá 魚屋
button1
例文がありません
của hàng bán thịt 肉屋
button1
例文がありません
bán buôn 問屋
button1
例文がありません
cửa hàng quần áo 洋服屋
button1
例文がありません
cửa hàng nội thất 家具屋
button1
例文がありません
cửa hàng đồ chơi 玩具屋
button1
例文がありません
thợ khóa 錠前屋
button1
例文がありません
tiệm bánh パン屋
button1
例文がありません
cửa hàng đồ ngọt お菓子屋
button1
例文がありません
cửa hàng giày 靴屋
button1
例文がありません
cửa hàng rượu 酒屋
button1
例文がありません
cửa hàng bách hóa デパート
button1
例文がありません
quần dài ズボン
button1
例文がありません

section

44

bình minh
明け方
cửa hàng bán rau
八百屋
cửa hàng cá
魚屋
của hàng bán thịt
肉屋
bán buôn
問屋
cửa hàng quần áo
洋服屋
cửa hàng nội thất
家具屋
cửa hàng đồ chơi
玩具屋
thợ khóa
錠前屋
tiệm bánh
パン屋
cửa hàng đồ ngọt
お菓子屋
cửa hàng giày
靴屋
cửa hàng rượu
酒屋
cửa hàng bách hóa
デパート
quần dài
ズボン

section

44