単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
bình minh | 名明け方 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng bán rau | 名八百屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng cá | 名魚屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
của hàng bán thịt | 名肉屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bán buôn | 名問屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng quần áo | 名洋服屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng nội thất | 名家具屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng đồ chơi | 名玩具屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thợ khóa | 名錠前屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiệm bánh | 名パン屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng đồ ngọt | 名お菓子屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng giày | 名靴屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng rượu | 名酒屋 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cửa hàng bách hóa | 名デパート |
![]() |
|
例文がありません | |||
quần dài | 名ズボン |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.