| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| của hàng bán thịt | 名肉屋 |
![]() |
|
| Bố mua thịt ở cửa hàng bán thịt. : 父は肉屋で肉を買う。 | |||
| bán buôn | 名問屋 |
![]() |
|
| Họ làm nghề bán buôn quần áo. : 彼らは洋服を問屋する。 | |||
| cửa hàng quần áo | 名洋服屋 |
![]() |
|
| Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo. : 洋服屋で新しい服を買う。 | |||
| cửa hàng nội thất | 名家具屋 |
![]() |
|
| Chúng tôi đến cửa hàng nội thất. : 家具屋に行く。 | |||
| cửa hàng đồ chơi | 名玩具屋 |
![]() |
|
| Trẻ em thích vào cửa hàng đồ chơi. : 子供は玩具屋が好きだ。 | |||
| thợ khóa | 名錠前屋 |
![]() |
|
| Thợ khóa đến sửa ổ khóa. : 錠前屋が鍵を直す。 | |||
| tiệm bánh | 名パン屋 |
![]() |
|
| Tôi mua bánh ở tiệm bánh gần nhà. : 家の近くのパン屋でパンを買う。 | |||
| cửa hàng đồ ngọt | 名お菓子屋 |
![]() |
|
| Cửa hàng đồ ngọt bán nhiều bánh kẹo. : お菓子屋はたくさんのお菓子を売る。 | |||
| cửa hàng giày | 名靴屋 |
![]() |
|
| Tôi mua giày ở cửa hàng giày. : 靴屋で靴を買う。 | |||
| cửa hàng rượu | 名酒屋 |
![]() |
|
| Họ mua rượu vang ở cửa hàng rượu. : 彼らは酒屋でワインを買う。 | |||
| cửa hàng bách hóa | 名デパート |
![]() |
|
| Chúng tôi đi mua sắm ở cửa hàng bách hóa. : デパートで買い物をする。 | |||
| quần dài | 名ズボン |
![]() |
|
| Anh ấy mặc quần dài màu đen. : 彼は黒いズボンをはいている。 | |||
| cà vạt | 名ネクタイ |
![]() |
|
| Anh ấy đeo cà vạt màu xanh. : 彼は青いネクタイをする。 | |||
| áo sơ mi tay bồng | 名ブラウス |
![]() |
|
| Cô ấy mặc áo sơ mi tay bồng trắng. : 彼女は白いブラウスを着る。 | |||
| áo ngực | 名ブラジャー |
![]() |
|
| Cô ấy mua một chiếc áo ngực mới. : 彼女は新しいブラジャーを買う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.