単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nhà báo | 名記者、新聞記者 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lãnh sự quán | 名領事館 |
![]() |
|
xin visa ở lãnh sự quán : 領事館でビザを申請する | |||
công kích | 動攻撃する |
![]() |
|
例文がありません | |||
cản trở | 動妨害する |
![]() |
|
cản trở kế hoạch : 計画を妨害する | |||
sự kết thúc | 名閉店、閉鎖、休業、終止、 終結 |
![]() |
|
例文がありません | |||
điều trị | 名治療 |
![]() |
|
quá trình điều trị : 治療過程 | |||
độ khó | 名難易度 |
![]() |
|
例文がありません | |||
trà lài | 名ジャスミンティー |
![]() |
|
trà lài là đặc sản Thái Nguyê : ジャスミンティーはタイグエンの名物で | |||
phòng khám | 名クリニック |
![]() |
|
Phòng khám này lúc nào cũng đông : こちらのクリニックはいつも混み合う | |||
điều dưỡng | 名介護士 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chẩn đoán | 動診断する |
![]() |
|
例文がありません | |||
bị sổ mũi | 動鼻水が出る |
![]() |
|
例文がありません | |||
bị đau nhức | 動痛む、苦痛 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bị chảy máu | 動血が出る、出血する |
![]() |
|
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu : 彼女は転んだが、出血していない | |||
bị gãy xương | 動骨折する |
![]() |
|
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian : 骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.