| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cản trở | 動妨害する |
![]() |
|
| cản trở kế hoạch : 計画を妨害する | |||
| sự kết thúc | 名閉店、閉鎖、休業、終止、 終結 |
![]() |
|
| Trận đấu đã đi đến sự kết thúc. : 試合は終結した。 | |||
| điều trị | 名治療 |
![]() |
|
| quá trình điều trị : 治療過程 | |||
| độ khó | 名難易度 |
![]() |
|
| Bài kiểm tra này có độ khó cao. : このテストの難易度は高い。 | |||
| trà lài | 名ジャスミンティー |
![]() |
|
| trà lài là đặc sản Thái Nguyê : ジャスミンティーはタイグエンの名物で | |||
| phòng khám | 名クリニック |
![]() |
|
| Phòng khám này lúc nào cũng đông : こちらのクリニックはいつも混み合う | |||
| điều dưỡng | 名介護士 |
![]() |
|
| Cô ấy làm nghề điều dưỡng. : 彼女は介護士だ。 | |||
| chẩn đoán | 動診断する |
![]() |
|
| Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân. : 医者は患者を診断する。 | |||
| bị sổ mũi | 動鼻水が出る |
![]() |
|
| Tôi bị sổ mũi. : 私は鼻水が出る。 | |||
| bị đau nhức | 動痛む、苦痛 |
![]() |
|
| Tôi bị đau nhức ở chân. : 足が痛む。 | |||
| bị chảy máu | 動血が出る、出血する |
![]() |
|
| Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu : 彼女は転んだが、出血していない | |||
| bị gãy xương | 動骨折する |
![]() |
|
| Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian : 骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない | |||
| thẻ bảo hiểm | 名保健カード |
![]() |
|
| Khi đi khám bệnh, nhớ mang thẻ bảo hiểm. : 病院に行くときは保健カードを持っていく。 | |||
| nhập viện | 動入院する |
![]() |
|
| làm thủ tục nhập viện : 入院手続きを行う | |||
| xuất viện | 動退院する |
![]() |
|
| Ngày mai, anh ấy sẽ xuất viện : 明日彼は退院する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.