Section No.40 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

40

nhà báo
記者、新聞記者
lãnh sự quán
領事館
công kích
攻撃する
cản trở
妨害する
sự kết thúc
閉店、閉鎖、休業、終止、 終結
điều trị
治療
độ khó
難易度
trà lài
ジャスミンティー
phòng khám
クリニック
điều dưỡng
介護士
chẩn đoán
診断する
bị sổ mũi
鼻水が出る
bị đau nhức
痛む、苦痛
bị chảy máu
血が出る、出血する
bị gãy xương
骨折する

section

40

xin visa ở lãnh sự quán
領事館でビザを申請する
cản trở kế hoạch
計画を妨害する
quá trình điều trị
治療過程
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
彼女は転んだが、出血していない
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
骨折したため、腕骨をしばらく固定しないといけない