| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| có bầu | 動妊娠する |
![]() |
|
| Chị ấy đang có bầu. : 彼女は妊娠している。 | |||
| trễ giờ | 形遅れる |
![]() |
|
| trễ giờ vì bị kẹt xe : 渋滞に巻き込まれたため遅れた | |||
| trễ chuyến | 形遅延する |
![]() |
|
| máy bay bị trễ chuyến : 飛行機が遅延する | |||
| tai nạn giao thông | 名交通事故 |
![]() |
|
| gặp tai nạn : 事故にあう | |||
| việc gấp | 名急用 |
![]() |
|
| có việc gấp : 急用がある | |||
| mua sắm | 名買物 |
![]() |
|
| đi mua sắm cuối tuần : 週末に買物する | |||
| trả hàng | 動返品する |
![]() |
|
| có thể trả hàng : 返品できる | |||
| sản phẩm | 名商品、製品 |
![]() |
|
| sản phẩm nhập khẩu từ Nhật : 日本からの輸入品 | |||
| phù hợp | 動合う |
![]() |
|
| Chiếc áo này rất phù hợp với bạn. : この服はあなたに合う。 | |||
| chức năng | 名機能 |
![]() |
|
| có nhiều chức năng mới : 新しい機能がたくさん付いている | |||
| trao đổi | 動交換する |
![]() |
|
| trao đổi ngoại tệ : 外貨を交換する | |||
| chuyên môn | 名専門 |
![]() |
|
| Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch. : この医者は心臓の専門だ。 | |||
| nhà báo | 名記者、新聞記者 |
![]() |
|
| Anh ấy là một nhà báo nổi tiếng. : 彼は有名な記者だ。 | |||
| lãnh sự quán | 名領事館 |
![]() |
|
| xin visa ở lãnh sự quán : 領事館でビザを申請する | |||
| công kích | 動攻撃する |
![]() |
|
| Quân đội công kích kẻ thù. : 軍は敵を攻撃する。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.