単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đối tượng khách | 名対象者、対象客 |
![]() |
|
例文がありません | |||
công dân | 名国民 |
![]() |
|
例文がありません | |||
quốc tịch | 名国籍 |
![]() |
|
例文がありません | |||
có bầu | 動妊娠する |
![]() |
|
例文がありません | |||
trễ giờ | 形遅れる |
![]() |
|
trễ giờ vì bị kẹt xe : 渋滞に巻き込まれたため遅れた | |||
trễ chuyến | 形遅延する |
![]() |
|
máy bay bị trễ chuyến : 飛行機が遅延する | |||
tai nạn giao thông | 名交通事故 |
![]() |
|
gặp tai nạn : 事故にあう | |||
việc gấp | 名急用 |
![]() |
|
có việc gấp : 急用がある | |||
mua sắm | 名買物 |
![]() |
|
đi mua sắm cuối tuần : 週末に買物する | |||
trả hàng | 動返品する |
![]() |
|
có thể trả hàng : 返品できる | |||
sản phẩm | 名商品、製品 |
![]() |
|
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật : 日本からの輸入品 | |||
phù hợp | 動合う |
![]() |
|
例文がありません | |||
chức năng | 名機能 |
![]() |
|
có nhiều chức năng mới : 新しい機能がたくさん付いている | |||
trao đổi | 動交換する |
![]() |
|
trao đổi ngoại tệ : 外貨を交換する | |||
chuyên môn | 名専門 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.