Section No.39 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
đối tượng khách 対象者、対象客
button1
例文がありません
công dân 国民
button1
例文がありません
quốc tịch 国籍
button1
例文がありません
có bầu 妊娠する
button1
例文がありません
trễ giờ 遅れる
button1
trễ giờ vì bị kẹt xe : 渋滞に巻き込まれたため遅れた
trễ chuyến 遅延する
button1
máy bay bị trễ chuyến : 飛行機が遅延する
tai nạn giao thông 交通事故
button1
gặp tai nạn : 事故にあう
việc gấp 急用
button1
có việc gấp : 急用がある
mua sắm 買物
button1
đi mua sắm cuối tuần : 週末に買物する
trả hàng 返品する
button1
có thể trả hàng : 返品できる
sản phẩm 商品、製品
button1
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật : 日本からの輸入品
phù hợp 合う
button1
例文がありません
chức năng 機能
button1
có nhiều chức năng mới : 新しい機能がたくさん付いている
trao đổi 交換する
button1
trao đổi ngoại tệ : 外貨を交換する
chuyên môn 専門
button1
例文がありません

section

39

đối tượng khách
対象者、対象客
công dân
国民
quốc tịch
国籍
có bầu
妊娠する
trễ giờ
遅れる
trễ chuyến
遅延する
tai nạn giao thông
交通事故
việc gấp
急用
mua sắm
買物
trả hàng
返品する
sản phẩm
商品、製品
phù hợp
合う
chức năng
機能
trao đổi
交換する
chuyên môn
専門

section

39

trễ giờ vì bị kẹt xe
渋滞に巻き込まれたため遅れた
máy bay bị trễ chuyến
飛行機が遅延する
gặp tai nạn
事故にあう
có việc gấp
急用がある
đi mua sắm cuối tuần
週末に買物する
có thể trả hàng
返品できる
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
có nhiều chức năng mới
新しい機能がたくさん付いている
trao đổi ngoại tệ
外貨を交換する