Section No.39 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

39

có bầu
妊娠する
trễ giờ
遅れる
trễ chuyến
遅延する
tai nạn giao thông
交通事故
việc gấp
急用
mua sắm
買物
trả hàng
返品する
sản phẩm
商品、製品
phù hợp
合う
chức năng
機能
trao đổi
交換する
chuyên môn
専門
nhà báo
記者、新聞記者
lãnh sự quán
領事館
công kích
攻撃する

section

39

Chị ấy đang có bầu.
彼女は妊娠している。
trễ giờ vì bị kẹt xe
渋滞に巻き込まれたため遅れた
máy bay bị trễ chuyến
飛行機が遅延する
gặp tai nạn
事故にあう
có việc gấp
急用がある
đi mua sắm cuối tuần
週末に買物する
có thể trả hàng
返品できる
sản phẩm nhập khẩu từ Nhật
日本からの輸入品
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
có nhiều chức năng mới
新しい機能がたくさん付いている
trao đổi ngoại tệ
外貨を交換する
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Anh ấy là một nhà báo nổi tiếng.
彼は有名な記者だ。
xin visa ở lãnh sự quán
領事館でビザを申請する
Quân đội công kích kẻ thù.
軍は敵を攻撃する。