| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| dễ gần | 形親しみ易い |
![]() |
|
| Cô giáo rất dễ gần. : 先生は親しみ易い。 | |||
| hiền lành | 形大人しい |
![]() |
|
| Con mèo này rất hiền lành. : この猫は大人しい。 | |||
| chính trực | 形正直な |
![]() |
|
| Anh ấy là người chính trực. : 彼は正直な人だ。 | |||
| thành thực | 形誠実な |
![]() |
|
| Cô ấy luôn thành thực trong công việc. : 彼女は仕事に誠実だ。 | |||
| bao dung | 形包容力 |
![]() |
|
| Người mẹ rất bao dung với con cái. : 母は子供に包容力がある。 | |||
| đôn hậu | 形温厚な |
![]() |
|
| Ông ấy có tính cách đôn hậu. : 彼は温厚な性格だ。 | |||
| ôn hòa | 形穏やかな |
![]() |
|
| Thời tiết hôm nay rất ôn hòa. : 今日は穏やかな天気だ。 | |||
| đảm đang | 形家庭的な |
![]() |
|
| Cô ấy rất đảm đang trong việc bếp núc. : 彼女は家庭的だ。 | |||
| chu đáo | 形優しい |
![]() |
|
| Cô ấy rất chu đáo với mọi người. : 彼女は皆に優しい。 | |||
| hoà đồng | 形気さく |
![]() |
|
| Anh ấy rất hòa đồng với bạn bè. : 彼は友達に気さくだ。 | |||
| ân cần | 名親切な |
![]() |
|
| Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân. : 医者は患者に親切だ。 | |||
| cầu toàn | 形きちっとした |
![]() |
|
| Anh ta làm việc rất cầu toàn. : 彼は仕事にきちっとしている。 | |||
| rộng lượng | 形大らか |
![]() |
|
| Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng. : 彼女は大らかだ。 | |||
| vĩ đại | 形偉い |
![]() |
|
| Ông ấy là một người vĩ đại. : 彼は偉い人だ。 | |||
| mạnh mẽ | 形たくましい |
![]() |
|
| Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ. : その少年はたくましい体をしている。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.