| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| dũng cảm | 形勇ましい |
![]() |
|
| Người lính rất dũng cảm. : 兵士は勇ましい。 | |||
| xấu bụng | 形意地悪 |
![]() |
|
| Cậu bé đó hay xấu bụng với bạn. : その子は友達に意地悪だ。 | |||
| ích kỷ | 形わがまま |
![]() |
|
| Con bé hơi ích kỷ. : その子は少しわがままだ。 | |||
| u ám | 形暗い |
![]() |
|
| Căn phòng này thật u ám. : この部屋は暗い。 | |||
| cứng đầu | 形頑固な |
![]() |
|
| Anh ta rất cứng đầu. : 彼は頑固だ。 | |||
| hay quên | 形忘れっぽい |
![]() |
|
| Tôi rất hay quên chìa khóa. : 私はよく鍵を忘れっぽい。 | |||
| lừa đảo | 名いんちき |
![]() |
|
| Anh ta là kẻ lừa đảo. : 彼はいんちきだ。 | |||
| nhút nhát | 形内気な |
![]() |
|
| Cô bé rất nhút nhát. : その女の子は内気だ。 | |||
| lạnh lùng | 形冷たい |
![]() |
|
| Anh ấy cư xử rất lạnh lùng. : 彼は冷たい態度をとる。 | |||
| hay trễ giờ | 形時間にルーズ |
![]() |
|
| Anh ấy hay trễ giờ. : 彼は時間にルーズだ。 | |||
| dơ bẩn | 形だらしない |
![]() |
|
| Căn phòng của cậu ấy rất dơ bẩn. : 彼の部屋はだらしない。 | |||
| hấp tấp | 形せっかち |
![]() |
|
| Cô ấy rất hấp tấp khi làm việc. : 彼女は仕事でせっかちだ。 | |||
| nóng nảy | 形気が短い |
![]() |
|
| Anh ta dễ nóng nảy. : 彼は気が短い。 | |||
| tạp chí | 名雑誌 |
![]() |
|
| Tôi đọc tạp chí mỗi ngày. : 私は毎日雑誌を読む。 | |||
| nơi làm việc | 名職場 |
![]() |
|
| Tôi đến nơi làm việc lúc 8 giờ sáng. : 私は朝8時に職場に行く。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.