単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
tạp chí | 名雑誌 |
![]() |
|
例文がありません | |||
nơi làm việc | 名職場 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lựa chọn | 動選ぶ |
![]() |
|
例文がありません | |||
đào tạo | 名トレーニング |
![]() |
|
chương trình đào tạo nhân viên mới : 新入社員向けのトレーニングプログラム | |||
dự án | 名計画 |
![]() |
|
例文がありません | |||
dự dịnh | 名計画、プラン |
![]() |
|
lập kế hoạch/lên kế hoạch : 計画を立てる | |||
không có ~ gì | フ何も~がない |
![]() |
|
không có dự dịnh gì : 何も予定がない | |||
quyết định | 動決める、~にする |
![]() |
|
Tôi đã quyết định về nước cuối tháng này : 私は今月末に帰国すると決めた | |||
trong nước | 名国内 |
![]() |
|
du lịch trong nước : 国内旅行する | |||
suy ngẫm | 動考える |
![]() |
|
例文がありません | |||
tin tưởng | 動信じる |
![]() |
|
Tôi tin tưởng cô ấy sẽ thành công : 私は彼女が成功すると信じる | |||
bàn tán | 動話す |
![]() |
|
例文がありません | |||
xây dựng | 名建設 |
![]() |
|
例文がありません | |||
khởi công | 動着工する |
![]() |
|
Công trình khách sạn vừa được khởi công : ホテル工事が着工されたばかり | |||
dự kiến | 動見込む |
![]() |
|
Công trình dự kiến hoàn thiện vào cuối tháng : 工事は月末に完成する見込み |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.