Section No.38 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
gọi tắc-xi タクシーを手配する
button1
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không? : タクシーを1台呼んでいただけませんか?
cung cấp 提供する
button1
cung cấp dịch vụ mới : 新しいサービスを提供する
cùng tồn tại 共存する
button1
例文がありません
sai bảo 命ずる、言いつける
button1
例文がありません
dặn dò 忠告する
button1
例文がありません
nhắc nhở リマインドする
button1
例文がありません
yêu cầu 要求する、リクエストする
button1
例文がありません
bổ nhiệm 選ぶ、任じる
button1
例文がありません
tiến cử 推薦する
button1
例文がありません
thất lạc 紛失
button1
例文がありません
để quên 置き忘れる
button1
để quên điện thoại di động trên tắc-xi : タクシーに携帯電話を置き忘れた
máy ảnh kỹ thuật số デジタルカメラ
button1
例文がありません
hoãn giờ 遅延する
button1
例文がありません
phnôm pênh プノンペン
button1
例文がありません
tần suất 頻度、週当たり等の便数
button1
例文がありません

section

38

gọi tắc-xi
タクシーを手配する
cung cấp
提供する
cùng tồn tại
共存する
sai bảo
命ずる、言いつける
dặn dò
忠告する
nhắc nhở
リマインドする
yêu cầu
要求する、リクエストする
bổ nhiệm
選ぶ、任じる
tiến cử
推薦する
thất lạc
紛失
để quên
置き忘れる
máy ảnh kỹ thuật số
デジタルカメラ
hoãn giờ
遅延する
phnôm pênh
プノンペン
tần suất
頻度、週当たり等の便数

section

38

Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không?
タクシーを1台呼んでいただけませんか?
cung cấp dịch vụ mới
新しいサービスを提供する
để quên điện thoại di động trên tắc-xi
タクシーに携帯電話を置き忘れた