単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
gọi tắc-xi | 動タクシーを手配する |
![]() |
|
Chị giúp tôi gọi 1 chiếc tắc-xi, được không? : タクシーを1台呼んでいただけませんか? | |||
cung cấp | 動提供する |
![]() |
|
cung cấp dịch vụ mới : 新しいサービスを提供する | |||
cùng tồn tại | 動共存する |
![]() |
|
例文がありません | |||
sai bảo | 動命ずる、言いつける |
![]() |
|
例文がありません | |||
dặn dò | 動忠告する |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhắc nhở | 動リマインドする |
![]() |
|
例文がありません | |||
yêu cầu | 動要求する、リクエストする |
![]() |
|
例文がありません | |||
bổ nhiệm | 動選ぶ、任じる |
![]() |
|
例文がありません | |||
tiến cử | 動推薦する |
![]() |
|
例文がありません | |||
thất lạc | 名紛失 |
![]() |
|
例文がありません | |||
để quên | 動置き忘れる |
![]() |
|
để quên điện thoại di động trên tắc-xi : タクシーに携帯電話を置き忘れた | |||
máy ảnh kỹ thuật số | 名デジタルカメラ |
![]() |
|
例文がありません | |||
hoãn giờ | 形遅延する |
![]() |
|
例文がありません | |||
phnôm pênh | 名プノンペン |
![]() |
|
例文がありません | |||
tần suất | 名頻度、週当たり等の便数 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.