Section No.35 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

35

dễ gần
親しみ易い
hiền lành
大人しい
chính trực
正直な
thành thực
誠実な
bao dung
包容力
đôn hậu
温厚な
ôn hòa
穏やかな
đảm đang
家庭的な
chu đáo
優しい
hoà đồng
気さく
ân cần
親切な
cầu toàn
きちっとした
rộng lượng
大らか
vĩ đại
偉い
mạnh mẽ
たくましい

section

35

Cô giáo rất dễ gần.
先生は親しみ易い。
Con mèo này rất hiền lành.
この猫は大人しい。
Anh ấy là người chính trực.
彼は正直な人だ。
Cô ấy luôn thành thực trong công việc.
彼女は仕事に誠実だ。
Người mẹ rất bao dung với con cái.
母は子供に包容力がある。
Ông ấy có tính cách đôn hậu.
彼は温厚な性格だ。
Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
今日は穏やかな天気だ。
Cô ấy rất đảm đang trong việc bếp núc.
彼女は家庭的だ。
Cô ấy rất chu đáo với mọi người.
彼女は皆に優しい。
Anh ấy rất hòa đồng với bạn bè.
彼は友達に気さくだ。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Anh ta làm việc rất cầu toàn.
彼は仕事にきちっとしている。
Cô ấy rất rộng lượng, không để bụng.
彼女は大らかだ。
Ông ấy là một người vĩ đại.
彼は偉い人だ。
Cậu bé có cơ thể mạnh mẽ.
その少年はたくましい体をしている。