Section No.35 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

35

khôn khéo
気が利く
lanh lợi
賢い
dễ gần
親しみ易い
hiền lành
大人しい
chính trực
正直な
thành thực
誠実な
bao dung
包容力
đôn hậu
温厚な
ôn hòa
穏やかな
đảm đang
家庭的な
chu đáo
優しい
hoà đồng
気さく
ân cần
親切な
cầu toàn
きちっとした
rộng lượng
大らか

section

35