Section No.33 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
ướt đẫm びっしょり
button1
例文がありません
cường tráng がっしり
button1
例文がありません
chặt chẽ がっちり
button1
例文がありません
chính xác きっかり
button1
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ : 彼はきっかり7時に帰ってくる
vừa khít きっちり
button1
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong : 冷気が入らないように窓をきっちり閉める
rõ ràng くっきり
button1
例文がありません
gầy nhom げっそり
button1
例文がありません
bình tĩnh じっくり穏やかな
button1
例文がありません
khăng khăng てっきり
button1
例文がありません
hoàn toàn まるっきり
button1
例文がありません
tẻ nhạt うんざり
button1
例文がありません
dễ dàng すんなり
button1
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng : この宿題はすんなり終わった
hơn tất cả mọi thứ 何より
button1
例文がありません
bắt giữ 取る
button1
bắt máy, bắt điện thoại : 電話を取る
thiết kế デザイン
button1
thiết kế được ưa chuộng : 人気のあるデザイン

section

33

ướt đẫm
びっしょり
cường tráng
がっしり
chặt chẽ
がっちり
chính xác
きっかり
vừa khít
きっちり
rõ ràng
くっきり
gầy nhom
げっそり
bình tĩnh
じっくり 穏やかな
khăng khăng
てっきり
hoàn toàn
まるっきり
tẻ nhạt
うんざり
dễ dàng
すんなり
hơn tất cả mọi thứ
何より
bắt giữ
取る
thiết kế
デザイン

section

33

anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
彼はきっかり7時に帰ってくる
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン