単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ướt đẫm | 形びっしょり |
![]() |
|
例文がありません | |||
cường tráng | 形がっしり |
![]() |
|
例文がありません | |||
chặt chẽ | 形がっちり |
![]() |
|
例文がありません | |||
chính xác | 副きっかり |
![]() |
|
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ : 彼はきっかり7時に帰ってくる | |||
vừa khít | 副きっちり |
![]() |
|
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong : 冷気が入らないように窓をきっちり閉める | |||
rõ ràng | 形くっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
gầy nhom | 形げっそり |
![]() |
|
例文がありません | |||
bình tĩnh | 副じっくり形穏やかな |
![]() |
|
例文がありません | |||
khăng khăng | 他てっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
hoàn toàn | 副まるっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
tẻ nhạt | 形うんざり |
![]() |
|
例文がありません | |||
dễ dàng | 副すんなり |
![]() |
|
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng : この宿題はすんなり終わった | |||
hơn tất cả mọi thứ | 他何より |
![]() |
|
例文がありません | |||
bắt giữ | 動取る |
![]() |
|
bắt máy, bắt điện thoại : 電話を取る | |||
thiết kế | 名デザイン |
![]() |
|
thiết kế được ưa chuộng : 人気のあるデザイン |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.