Section No.33 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

33

chặt chẽ
がっちり
chính xác
きっかり
vừa khít
きっちり
rõ ràng
くっきり
gầy nhom
げっそり
bình tĩnh
じっくり 穏やかな
khăng khăng
てっきり
hoàn toàn
まるっきり
tẻ nhạt
うんざり
dễ dàng
すんなり
hơn tất cả mọi thứ
何より
bắt giữ
取る
thiết kế
デザイン
thích hợp
合う
tính cách
性格

section

33

Họ bắt tay chặt chẽ.
彼らはがっちり握手する。
anh ấy đi ngủ chính xác 7 giờ
彼はきっかり7時に帰ってくる
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
冷気が入らないように窓をきっちり閉める
Núi hiện rõ ràng trong sương.
山がくっきり見える。
Anh ấy gầy nhom sau khi ốm.
彼は病気でげっそりした。
Hãy bình tĩnh suy nghĩ.
じっくり考える。
Tôi khăng khăng chắc là anh ta đến.
彼が来るとてっきり思った。
Tôi hoàn toàn không biết.
私はまるっきり知らない。
Tôi chán ngán công việc tẻ nhạt này.
この退屈な仕事にうんざりする。
hoàn thành bài tập này một cách dễ dàng
この宿題はすんなり終わった
Hơn tất cả mọi thứ, sức khỏe là quan trọng.
何より健康が大切だ。
bắt máy, bắt điện thoại
電話を取る
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
の服はあなたに合う。
Anh ấy có tính cách hiền lành.
彼は優しい性格だ。