Section No.34 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
nghiêm túc 真面目な
button1
Anh ấy là người nghiêm túc. : 彼は真面目な人だ。
vui tính 面白い
button1
Anh ấy rất vui tính. : 彼はとても面白い。
nhiệt tình 熱心な
button1
Cô ấy là giáo viên nhiệt tình. : 彼女は熱心な先生だ。
sáng sủa 明るい
button1
Cô ấy có tính cách sáng sủa. : 彼女は明るい性格だ。
điềm đạm 冷静な大人しい
button1
Anh ấy luôn điềm đạm. : 彼はいつも冷静だ。
gan dạ 大胆な
button1
Cô ấy là người gan dạ. : 彼女は大胆な人だ。
chăm chỉ 真面目なまめな
button1
Anh ấy học rất chăm chỉ. : 彼は勤勉に勉強する。
nghiêm khắc 厳しい
button1
Thầy giáo rất nghiêm khắc với học sinh. : 先生は生徒に厳しい。
hài hước 愉快な、ユーモア
button1
Anh ấy rất hài hước. : 彼はとても愉快だ。
có chí khí やる気がある
button1
Cậu bé đó có chí khí lớn. : その少年はやる気がある。
có động lực やる気のある
button1
Nhân viên này luôn có động lực làm việc. : この社員はいつもやる気のある。
đáng tin cậy 頼りになる
button1
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy. : 彼女は信頼できる友達だ。
dễ bảo 素直な
button1
Đứa trẻ này rất dễ bảo. : この子はとても素直だ。
khôn khéo 気が利く
button1
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện. : 彼は話し方が気が利く。
lanh lợi 賢い
button1
Cô bé rất lanh lợi. : その女の子は賢い。

section

34

nghiêm túc
真面目な
vui tính
面白い
nhiệt tình
熱心な
sáng sủa
明るい
điềm đạm
冷静な 大人しい
gan dạ
大胆な
chăm chỉ
真面目な まめな
nghiêm khắc
厳しい
hài hước
愉快な、ユーモア
có chí khí
やる気がある
có động lực
やる気のある
đáng tin cậy
頼りになる
dễ bảo
素直な
khôn khéo
気が利く
lanh lợi
賢い

section

34

Anh ấy là người nghiêm túc.
彼は真面目な人だ。
Anh ấy rất vui tính.
彼はとても面白い。
Cô ấy là giáo viên nhiệt tình.
彼女は熱心な先生だ。
Cô ấy có tính cách sáng sủa.
彼女は明るい性格だ。
Anh ấy luôn điềm đạm.
彼はいつも冷静だ。
Cô ấy là người gan dạ.
彼女は大胆な人だ。
Anh ấy học rất chăm chỉ.
彼は勤勉に勉強する。
Thầy giáo rất nghiêm khắc với học sinh.
先生は生徒に厳しい。
Anh ấy rất hài hước.
彼はとても愉快だ。
Cậu bé đó có chí khí lớn.
その少年はやる気がある。
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
この社員はいつもやる気のある。
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
彼女は信頼できる友達だ。
Đứa trẻ này rất dễ bảo.
この子はとても素直だ。
Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện.
彼は話し方が気が利く。
Cô bé rất lanh lợi.
その女の子は賢い。