| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| nghiêm túc | 形真面目な |
![]() |
|
| Anh ấy là người nghiêm túc. : 彼は真面目な人だ。 | |||
| vui tính | 形面白い |
![]() |
|
| Anh ấy rất vui tính. : 彼はとても面白い。 | |||
| nhiệt tình | 形熱心な |
![]() |
|
| Cô ấy là giáo viên nhiệt tình. : 彼女は熱心な先生だ。 | |||
| sáng sủa | 形明るい |
![]() |
|
| Cô ấy có tính cách sáng sủa. : 彼女は明るい性格だ。 | |||
| điềm đạm | 形冷静な形大人しい |
![]() |
|
| Anh ấy luôn điềm đạm. : 彼はいつも冷静だ。 | |||
| gan dạ | 形大胆な |
![]() |
|
| Cô ấy là người gan dạ. : 彼女は大胆な人だ。 | |||
| chăm chỉ | 形真面目な形まめな |
![]() |
|
| Anh ấy học rất chăm chỉ. : 彼は勤勉に勉強する。 | |||
| nghiêm khắc | 形厳しい |
![]() |
|
| Thầy giáo rất nghiêm khắc với học sinh. : 先生は生徒に厳しい。 | |||
| hài hước | 形愉快な、ユーモア |
![]() |
|
| Anh ấy rất hài hước. : 彼はとても愉快だ。 | |||
| có chí khí | 形やる気がある |
![]() |
|
| Cậu bé đó có chí khí lớn. : その少年はやる気がある。 | |||
| có động lực | 形やる気のある |
![]() |
|
| Nhân viên này luôn có động lực làm việc. : この社員はいつもやる気のある。 | |||
| đáng tin cậy | 形頼りになる |
![]() |
|
| Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy. : 彼女は信頼できる友達だ。 | |||
| dễ bảo | 形素直な |
![]() |
|
| Đứa trẻ này rất dễ bảo. : この子はとても素直だ。 | |||
| khôn khéo | 形気が利く |
![]() |
|
| Anh ấy khôn khéo trong cách nói chuyện. : 彼は話し方が気が利く。 | |||
| lanh lợi | 形賢い |
![]() |
|
| Cô bé rất lanh lợi. : その女の子は賢い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.