単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
thức khuya | 形夜更かしする |
|
|
không nên thức khuya : 夜更かしするべきではない | |||
phở | 名フォー |
|
|
nấu phở : フォーを作る | |||
dãy phố | 名街 |
|
|
dãy phố này về đêm rất đẹp : この街は夜がとても綺麗 | |||
buổi tối | 名夜 |
|
|
đường phố vắng vẻ vào buổi tối : 夜の道は空いている | |||
thành phố | 名都市、市内 |
|
|
Sài Gòn là thành phố kinh tế : サイゴンは経済都市である | |||
sáng | 形明るい |
|
|
tối trăng tròn rất sáng : 満月の夜はとても明るい | |||
sương | 名霧 |
|
|
sương dày đặc : 霧が濃い | |||
thời gian | 名時間 |
|
|
tiết kiệm thời gian : 時間を節約する | |||
cửa hàng | 名店舗(北部) |
|
|
cửa hàng bán kem : アイスクリームを売っている店 | |||
cửa tiệm | 名店舗(南部) |
|
|
cửa tiệm bán kem : アイスクリームを売っている店 | |||
ẩm ướt | 形じめじめする、潤う |
|
|
khí hậu ẩm ướt : じめじめした気候 | |||
thưa thớt | 形空いている、閑散としている |
|
|
dân cư thưa thớt : 人口密度が低い | |||
áo sơ-mi | 名シャツ |
|
|
mặc áo sơ-mi : シャツを着る | |||
bàn | 名テーブル |
|
|
đặt lọ hoa trên bàn : 花瓶をテーブルの上に置く | |||
kem | 名アイスクリーム |
|
|
ăn kem tráng miệng : アイスクリームでデザートを食べる |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.