| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cửa tiệm | 名店舗(南部) |
![]() |
|
| cửa tiệm bán kem : アイスクリームを売っている店 | |||
| ẩm ướt | 形じめじめする、潤う |
![]() |
|
| khí hậu ẩm ướt : じめじめした気候 | |||
| thưa thớt | 形空いている、閑散としている |
![]() |
|
| dân cư thưa thớt : 人口密度が低い | |||
| áo sơ-mi | 名シャツ |
![]() |
|
| mặc áo sơ-mi : シャツを着る | |||
| bàn | 名テーブル |
![]() |
|
| đặt lọ hoa trên bàn : 花瓶をテーブルの上に置く | |||
| kem | 名アイスクリーム |
![]() |
|
| ăn kem tráng miệng : アイスクリームでデザートを食べる | |||
| quý | 形貴重な |
![]() |
|
| không gì quý hơn gia đình : 家族より大切な物はない | |||
| cô-ca | 名コーラ |
![]() |
|
| uống cô-ca mỗi ngày : 毎日コーラを飲む | |||
| trời | 名空 |
![]() |
|
| trời trong xanh : 空が青い | |||
| nhớ | 動覚える |
![]() |
|
| nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày : 毎日英単語を10つ覚える | |||
| ăn thử | 動試食する |
![]() |
|
| ăn thử thức ăn để trên bàn : テーブルの上に置いてある料理を試食する | |||
| cây | 名木 |
![]() |
|
| sở thích của tôi là trồng cây : 木を植えるのが私の趣味である | |||
| đáng tiếc | 形残念だ |
![]() |
|
| đáng tiếc là không còn phòng trống : 残念ですが、満室です | |||
| tự động | 副自動的に |
![]() |
|
| tự động điều chỉnh nhiệt độ : 温度を自動的に調整する | |||
| dĩ nhiên | 形当然だ |
![]() |
|
| dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này : この試合に勝つのは当然だ | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.