| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| mờ mờ ảo ảo | 形ぼんやり |
![]() |
|
| Tôi thấy mờ mờ ảo ảo trong sương. : 霧の中でぼんやり見える。 | |||
| chậm rãi | 形ゆっくり |
![]() |
|
| Ông ấy đi chậm rãi. : 彼はゆっくり歩く。 | |||
| chợt nổi lên | 副浮かび上がる |
![]() |
|
| Ý tưởng chợt nổi lên trong đầu. : 頭にアイデアが浮かび上がる。 | |||
| đầy tràn | 動たっぷり |
![]() |
|
| Cốc nước đầy tràn. : コップに水がたっぷり入っている。 | |||
| dứt khoát | 副思い切り |
![]() |
|
| đánh bóng một cách dứt khoát : 思い切りゴルフクラブを振る | |||
| đúng và thẳng thắn | 副ずばり |
![]() |
|
| nói đúng điểm yếu : ずばりと言い当てる | |||
| nặng nề | 形ずっしり |
![]() |
|
| Bụng tôi cảm thấy nặng nề. : お腹がずっしり感じる。 | |||
| đậm đặc | 形こってり |
![]() |
|
| trang điểm đậm : こってりとした化粧 | |||
| thanh đạm | 形あっさり |
![]() |
|
| このスープはあっさりしている。 : Món súp này thanh đạm. | |||
| thường xuyên | 副しょっちゅう |
![]() |
|
| anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này : 彼はこの店にしょっちゅう来る | |||
| đờ đẫn | 形ぼけっとする |
![]() |
|
| Tôi đờ đẫn trong giờ học. : 授業中にぼけっとする。 | |||
| rộng rãi | 形ゆったり |
![]() |
|
| Quần áo này rộng rãi : この服はゆったりしている | |||
| dứt khoát | 副きっぱり |
![]() |
|
| Cô ấy dứt khoát từ chối. : 彼女はきっぱり断る。 | |||
| ướt đẫm | 形びっしょり |
![]() |
|
| Quần áo ướt đẫm mồ hôi. : 服が汗でびっしょりだ。 | |||
| cường tráng | 形がっしり |
![]() |
|
| Anh ấy có thân hình cường tráng. : 彼はがっしりした体を持つ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.