単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
rõ ràng | 形はっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
một cách tình cờ | 副ばったり |
![]() |
|
例文がありません | |||
mờ mờ ảo ảo | 形ぼんやり |
![]() |
|
例文がありません | |||
chậm rãi | 形ゆっくり |
![]() |
|
例文がありません | |||
chợt nổi lên | 副めっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
đầy tràn | 形たっぷり |
![]() |
|
例文がありません | |||
dứt khoát | 副思い切り |
![]() |
|
đánh bóng một cách dứt khoát : 思い切りゴルフクラブを振る | |||
đúng và thẳng thắn | 副ずばり |
![]() |
|
nói đúng điểm yếu : ずばりと言い当てる | |||
nặng nề | 形ずっしり |
![]() |
|
例文がありません | |||
đậm đặc | 形こってり |
![]() |
|
trang điểm đậm : こってりとした化粧 | |||
thanh thao | 形あっさり |
![]() |
|
例文がありません | |||
thường xuyên | 副しょっちゅう |
![]() |
|
anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này : 彼はこの店にしょっちゅう来る | |||
đờ đẫn | 形ぼけっとする |
![]() |
|
例文がありません | |||
rộng rãi | 形ゆったり |
![]() |
|
Quần áo này rộng rãi : この服はゆったりしている | |||
dứt khoát | 副きっぱり |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.