Section No.32 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
rõ ràng はっきり
button1
例文がありません
một cách tình cờ ばったり
button1
例文がありません
mờ mờ ảo ảo ぼんやり
button1
例文がありません
chậm rãi ゆっくり
button1
例文がありません
chợt nổi lên めっきり
button1
例文がありません
đầy tràn たっぷり
button1
例文がありません
dứt khoát 思い切り
button1
đánh bóng một cách dứt khoát : 思い切りゴルフクラブを振る
đúng và thẳng thắn ずばり
button1
nói đúng điểm yếu : ずばりと言い当てる
nặng nề ずっしり
button1
例文がありません
đậm đặc こってり
button1
trang điểm đậm : こってりとした化粧
thanh thao あっさり
button1
例文がありません
thường xuyên しょっちゅう
button1
anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này : 彼はこの店にしょっちゅう来る
đờ đẫn ぼけっとする
button1
例文がありません
rộng rãi ゆったり
button1
Quần áo này rộng rãi : この服はゆったりしている
dứt khoát きっぱり
button1
例文がありません

section

32

rõ ràng
はっきり
một cách tình cờ
ばったり
mờ mờ ảo ảo
ぼんやり
chậm rãi
ゆっくり
chợt nổi lên
めっきり
đầy tràn
たっぷり
dứt khoát
思い切り
đúng và thẳng thắn
ずばり
nặng nề
ずっしり
đậm đặc
こってり
thanh thao
あっさり
thường xuyên
しょっちゅう
đờ đẫn
ぼけっとする
rộng rãi
ゆったり
dứt khoát
きっぱり

section

32

đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
trang điểm đậm
こってりとした化粧
anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này
彼はこの店にしょっちゅう来る
Quần áo này rộng rãi
この服はゆったりしている