Section No.32 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

32

rõ ràng
はっきり
một cách tình cờ
ばったり
mờ mờ ảo ảo
ぼんやり
chậm rãi
ゆっくり
chợt nổi lên
めっきり
đầy tràn
たっぷり
dứt khoát
思い切り
đúng và thẳng thắn
ずばり
nặng nề
ずっしり
đậm đặc
こってり
thanh thao
あっさり
thường xuyên
しょっちゅう
đờ đẫn
ぼけっとする
rộng rãi
ゆったり
dứt khoát
きっぱり

section

32

đánh bóng một cách dứt khoát
思い切りゴルフクラブを振る
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
trang điểm đậm
こってりとした化粧
anh ấy thường xuyên đến cửa hàng này
彼はこの店にしょっちゅう来る
Quần áo này rộng rãi
この服はゆったりしている