単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
niềm tự hào | 動誇り |
![]() |
|
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình : 彼は家族の誇りです | |||
quả đúng | 副やはり、やっぱり |
![]() |
|
例文がありません | |||
lơ đễnh | 副うっかり |
![]() |
|
例文がありません | |||
thất vọng | 副がっかり |
![]() |
|
例文がありません | |||
chất kín | 副ぎっしり |
![]() |
|
例文がありません | |||
mệt phờ người | 形ぐったり |
![]() |
|
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người : 彼は一日中歩いてぐったりしている | |||
nhẹ nhàng | 副こっそり |
![]() |
|
例文がありません | |||
thanh tao | 副さっぱり |
![]() |
|
vị thanh tao : さっぱりした味 | |||
một chút cũng không | 副さっぱり~ない |
![]() |
|
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó : その件についてさっぱり忘れた | |||
say tít | 副ぐっすり |
![]() |
|
ngủ say tít mỗi ngày : 毎日ぐっすり寝れる | |||
chắc chắn | 副しっかり副てっきり |
![]() |
|
例文がありません | |||
sảng khoái | 副すっきり |
![]() |
|
tâm trạng sảng khoái : すっきりした気分 | |||
giống y hệt | 形そっくり |
![]() |
|
例文がありません | |||
cười nhẹ | 副にっこり |
![]() |
|
例文がありません | |||
thảnh thơi không lo âu | 形のんびり |
![]() |
|
cuối tuần thảnh thơi không lo âu : のんびりとした週末 |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.