Section No.31 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
niềm tự hào 誇り
button1
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình : 彼は家族の誇りです
quả đúng やはり、やっぱり
button1
例文がありません
lơ đễnh うっかり
button1
例文がありません
thất vọng がっかり
button1
例文がありません
chất kín ぎっしり
button1
例文がありません
mệt phờ người ぐったり
button1
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người : 彼は一日中歩いてぐったりしている
nhẹ nhàng こっそり
button1
例文がありません
thanh tao さっぱり
button1
vị thanh tao : さっぱりした味
một chút cũng không さっぱり~ない
button1
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó : その件についてさっぱり忘れた
say tít ぐっすり
button1
ngủ say tít mỗi ngày : 毎日ぐっすり寝れる
chắc chắn しっかりてっきり
button1
例文がありません
sảng khoái すっきり
button1
tâm trạng sảng khoái : すっきりした気分
giống y hệt そっくり
button1
例文がありません
cười nhẹ にっこり
button1
例文がありません
thảnh thơi không lo âu のんびり
button1
cuối tuần thảnh thơi không lo âu : のんびりとした週末

section

31

niềm tự hào
誇り
quả đúng
やはり、やっぱり
lơ đễnh
うっかり
thất vọng
がっかり
chất kín
ぎっしり
mệt phờ người
ぐったり
nhẹ nhàng
こっそり
thanh tao
さっぱり
một chút cũng không
さっぱり~ない
say tít
ぐっすり
chắc chắn
しっかり てっきり
sảng khoái
すっきり
giống y hệt
そっくり
cười nhẹ
にっこり
thảnh thơi không lo âu
のんびり

section

31

Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
彼は家族の誇りです
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
vị thanh tao
さっぱりした味
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
ngủ say tít mỗi ngày
毎日ぐっすり寝れる
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末