| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| niềm tự hào | 動誇り |
![]() |
|
| Anh ấy là niềm tự hào của gia đình : 彼は家族の誇りです | |||
| quả đúng | 副やはり、やっぱり |
![]() |
|
| Quả đúng là hôm nay trời nóng. : 確かに今日は暑い。 | |||
| lơ đễnh | 副うっかり |
![]() |
|
| Tôi lơ đễnh quên mang sách. : うっかり本を忘れる。 | |||
| thất vọng | 副がっかり |
![]() |
|
| Tôi thất vọng về kết quả. : 結果にがっかりする。 | |||
| chất kín | 副ぎっしり |
![]() |
|
| Anh ấy chất kín đồ vào túi. : 彼はかばんに物を詰め込む。 | |||
| mệt phờ người | 形ぐったり |
![]() |
|
| Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người : 彼は一日中歩いてぐったりしている | |||
| nhẹ nhàng | 形優しく |
![]() |
|
| Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng. : 彼女は優しく話す。 | |||
| thanh tao | 副さっぱり |
![]() |
|
| vị thanh tao : さっぱりした味 | |||
| say tít | 副ぐっすり |
![]() |
|
| ngủ say tít mỗi ngày : 毎日ぐっすり寝れる | |||
| chắc chắn | 副しっかり副てっきり |
![]() |
|
| Hãy nắm tay tôi chắc chắn. : 私の手をしっかり握って。 | |||
| sảng khoái | 副すっきり |
![]() |
|
| tâm trạng sảng khoái : すっきりした気分 | |||
| giống y hệt | 形そっくり |
![]() |
|
| Hai người này giống y hệt nhau. : この二人はそっくりだ。 | |||
| cười nhẹ | 副にっこり |
![]() |
|
| Cô ấy cười nhẹ với tôi. : 彼女は私ににっこり笑う。 | |||
| rõ ràng | 形はっきり |
![]() |
|
| Nói rõ ràng : はっきり話す | |||
| một cách tình cờ | 副ばったり |
![]() |
|
| Tôi tình cờ gặp cô ấy ở ga. : 駅で彼女にばったり会った。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.