Section No.31 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

31

niềm tự hào
誇り
quả đúng
やはり、やっぱり
lơ đễnh
うっかり
thất vọng
がっかり
chất kín
ぎっしり
mệt phờ người
ぐったり
nhẹ nhàng
こっそり
thanh tao
さっぱり
một chút cũng không
さっぱり~ない
say tít
ぐっすり
chắc chắn
しっかり てっきり
sảng khoái
すっきり
giống y hệt
そっくり
cười nhẹ
にっこり
thảnh thơi không lo âu
のんびり

section

31

Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
彼は家族の誇りです
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
vị thanh tao
さっぱりした味
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
ngủ say tít mỗi ngày
毎日ぐっすり寝れる
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
cuối tuần thảnh thơi không lo âu
のんびりとした週末