| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| công nhận | 動認める |
![]() |
|
| được công nhận là quốc bảo : 国宝として認められる | |||
| hành lý xách tay | 名手荷物 |
![]() |
|
| Anh có hành lý xách tay không? : 手荷物をお持ちでしょうか? | |||
| văn phòng | 名オフィス、事務所 |
![]() |
|
| Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm : オフィスは中心部にある | |||
| khách hàng | 名お客さん、顧客 |
![]() |
|
| Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày : 私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない | |||
| tủ lạnh | 名冷蔵庫 |
![]() |
|
| có nhiều trái cây trong tủ lạnh : 冷蔵庫の中に果物がたくさんある | |||
| lò vi sóng | 名電子レンジ |
![]() |
|
| sử dụng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn : 電子レンジで料理を温める | |||
| doanh nghiệp | 名企業 |
![]() |
|
| doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam : ベトナムでの日系企業 | |||
| xe ô tô con | 名乗用車 |
![]() |
|
| sở hữu xe ô tô con : 乗用車を所有する | |||
| xe tải công-tơ-nơ | 名コンテナトレーラー |
![]() |
|
| Tôi là tài xế xe tải container : 私はコンテナトレーラーのドライバーです | |||
| mang theo | 動携帯する |
![]() |
|
| luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình : 必要な書類をいつも携帯しないといけない | |||
| phương tiện | 名手段 |
![]() |
|
| phương tiện giao thông : 交通手段 | |||
| tiền giấy | 名紙幣 |
![]() |
|
| Ở Việt Nam chỉ sử dụng tiền giấy : ベトナムでは紙幣のみ使っている | |||
| tiền xu | 名貨幣 |
![]() |
|
| Người Việt Nam không quen sử dụng tiền xu : ベトナム人は貨幣を使うのに慣れていない | |||
| kỳ nghỉ dài ngày | 名大型連休 |
![]() |
|
| Ở Nhật mỗi năm có khoảng 2-3 kỳ nghỉ dài ngày : 日本で年間2-3回程の大型連休がある | |||
| gửi bưu điện | 動郵送する |
![]() |
|
| gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định : 指定された住所へ郵送する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.