単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
nối chuyến | 動乗り継ぐ |
![]() |
|
nối chuyến 2 lần : 乗り継ぎが2回ある | |||
cửa hàng miễn thuế | 名免税店 |
![]() |
|
dạo quanh cửa hàng miễn thuế : 免税店でぶらぶらする | |||
hàng miễn thuế | 名免税品 |
![]() |
|
mua hàng miễn thuế : 免税品を購入する | |||
hành lý quá cân | 名重量が超えた荷物 |
![]() |
|
trả thêm tiền cho hành lý quá cân : 重量が超えた荷物に追加でお金を払う | |||
quá kích cỡ | 名オーバーサイズ |
![]() |
|
hành lý quá kích cỡ : サイズ超過荷物 | |||
nhận hành lý | 名荷物受取 |
![]() |
|
nhận hành lý ở băng chuyền số 9 : コンベア9番で荷物を受け取る | |||
khai báo | 動申告する |
![]() |
|
khai báo hành lý : 荷物を申告する | |||
hoãn lại | 形遅延する |
![]() |
|
chuyến bay đã bị hoãn lại : フライトが遅延した | |||
đáp sớm | 動早着する |
![]() |
|
chuyến bay đáp sớm 30 phút : 30分ほどのフライトで早着した | |||
hạng thương gia | 名ビジネスクラス |
![]() |
|
ngồi ghế hạng thương gia : ビジネスクラス席に座る | |||
hạng phổ thông | 名エコノミークラス |
![]() |
|
mua vé hạng phổ thông : エコノミークラスのチケットを購入する | |||
hạng phổ thông đặc biệt | 名プレミアムエコノミークラス |
![]() |
|
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt : いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う | |||
dinh dưỡng | 名栄養 |
![]() |
|
quả bơ có nhiều chất dinh dưỡng : アボカドは栄養が豊富だ | |||
gọi món | 動注文する |
![]() |
|
Tôi có thể gọi món được không ạ? : 注文してもよろしいでしょうか? | |||
cửa hàng tiện lợi | 名コンビニエンスストア |
![]() |
|
Cửa hàng tiện lợi ở đâu? : コンビニエンスストアはどこですか? |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.