| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| hiệu thuốc | 名薬局、ドラッグストア |
![]() |
|
| Hiệu thuốc ở phía bên phải : ドラッグストアが右側にある | |||
| quán nhậu | 名居酒屋 |
![]() |
|
| có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu : 毎金曜日の夜に友達と居酒屋へ行く習慣がある | |||
| nhà đầu tư | 名投資家 |
![]() |
|
| nhà đầu tư của dự án này là người Hàn Quốc : この企画の投資家は韓国人だ | |||
| nội thất | 名内装 |
![]() |
|
| Nội thất của nhà này rất sang trọng : この家の内装はとても豪華だ | |||
| theo phong cách Pháp | 名フランス風 |
![]() |
|
| được thiết kế theo phong cách Pháp : フランス風にデザインされる | |||
| sửa chữa | 動改装する |
![]() |
|
| sửa chữa căn bếp : 台所を改装する | |||
| tu sửa | 動修繕する |
![]() |
|
| sửa chữa mái nhà : 屋根を修繕する | |||
| màn hình | 名ディスプレイ |
![]() |
|
| Tôi mua một màn hình mới để làm việc. : 新しいディスプレイを買った | |||
| máy tính để bàn | 名デスクトップパソコン |
![]() |
|
| Tôi dùng máy tính để bàn ở văn phòng. : 会社でデスクトップパソコンを使っている。 | |||
| máy tính xách tay | 名ノートパソコン |
![]() |
|
| Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê. : カフェにノートパソコンを持っていく。 | |||
| thẻ nhớ | 名メモリ |
![]() |
|
| Điện thoại này có một thẻ nhớ. : このスマホにはメモリがある。 | |||
| trình duyệt | 名ブラウザ |
![]() |
|
| Tôi mở trang web bằng trình duyệt. : ブラウザでウェブサイトを開く。 | |||
| máy chủ | 名サーバー |
![]() |
|
| Công ty tôi có một máy chủ riêng. : 会社には専用のサーバーがある。 | |||
| không dây | 名無線 |
![]() |
|
| Con chuột này kết nối bằng không dây. : このマウスは無線でつながる。 | |||
| hữu tuyến | 名有線 |
![]() |
|
| Tôi dùng tai nghe hữu tuyến để nghe nhạc. : 音楽を聴くとき、有線イヤホンを使う。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.