| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sao lưu | 名バックアップ |
![]() |
|
| Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu. : 念のため、データは必ずバックアップを取っておいてください。 | |||
| nhật ký trực tuyến | 名ブログ |
![]() |
|
| Tôi viết nhật ký trực tuyến mỗi ngày. : 私は毎日ブログを書く。 | |||
| an ninh | 名セキュリティ |
![]() |
|
| Khách sạn này có an ninh rất tốt. : このホテルはセキュリティがとても良い。 | |||
| nhược điểm | 名欠陥名短所 |
![]() |
|
| Chiếc xe này có một nhược điểm ở phanh. : この車にはブレーキの欠陥がある。 | |||
| khuyết điểm | 名欠点 |
![]() |
|
| Nói quá nhanh là khuyết điểm của tôi. : 早口なのは私の欠点だ。 | |||
| sự thất bại | 名失敗 |
![]() |
|
| Anh ấy buồn vì sự thất bại trong kỳ thi. : 彼は試験の失敗で落ち込んでいる。 | |||
| sự dị thường | 名異常 |
![]() |
|
| Thời tiết mùa hè mà lạnh như mùa đông thì đó là sự dị thường. : 夏なのに冬のように寒いのは異常だ。 | |||
| việc rắc rối | 名インシデント |
![]() |
|
| Hôm qua đã xảy ra một việc rắc rối nhỏ ở trường. : 昨日、学校で小さなインシデントがあった。 | |||
| đặc trưng | 名特徴 |
![]() |
|
| Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài. : キリンの特徴は首が長いことだ。 | |||
| sự mâu thuẫn | 名矛盾 |
![]() |
|
| Lời nói và hành động của anh ấy có sự mâu thuẫn. : 彼の言葉と行動には矛盾がある。 | |||
| liên hợp quốc | 名国連 |
![]() |
|
| Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc. : ベトナムは国連の加盟国である。 | |||
| cảm tình | 名愛嬌 |
![]() |
|
| có cảm tình : 愛嬌がある | |||
| khởi nghiệp | 動起業する |
![]() |
|
| Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi : 彼は20歳で起業した | |||
| nhân công | 名人件費 |
![]() |
|
| Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp : ベトナムは人件費が比較的低い国です | |||
| chất lượng | 名質、クオリティ |
![]() |
|
| đảm bảo chất lượng : 質を保証する | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.