単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
sao lưu | 名バックアップ |
![]() |
|
Để đề phòng, vui lòng luôn sao lưu dữ liệu. : 念のため、データは必ずバックアップを取っておいてください。 | |||
nhật ký trực tuyến | 名ブログ |
![]() |
|
例文がありません | |||
an ninh | 名セキュリティ |
![]() |
|
例文がありません | |||
nhược điểm | 名欠陥名短所 |
![]() |
|
例文がありません | |||
khuyết điểm | 名欠点 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sự thất bại | 名失敗 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sự dị thường | 名異常 |
![]() |
|
例文がありません | |||
việc rắc rối | 名インシデント |
![]() |
|
例文がありません | |||
đặc trưng | 名特徴 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sự mâu thuẫn | 名矛盾 |
![]() |
|
例文がありません | |||
liên hợp quốc | 名国連 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cảm tình | 名愛嬌 |
![]() |
|
có cảm tình : 愛嬌がある | |||
khởi nghiệp | 動起業する |
![]() |
|
Anh ấy đã khởi nghiệp lúc chỉ vừa 20 tuổi : 彼は20歳で起業した | |||
nhân công | 名人件費 |
![]() |
|
Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp : ベトナムは人件費が比較的低い国です | |||
chất lượng | 名質、クオリティ |
![]() |
|
đảm bảo chất lượng : 質を保証する |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.