単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
kim tự tháp | 名ピラミッド |
![]() |
|
Tôi đã đến Ai Cập để tham quan Kim Tự Tháp : ピラミッドを見るためにエジプトに来た | |||
đông nam á | 名東南アジア |
![]() |
|
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á : 東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です | |||
phí hủy | 名キャンセル料 |
![]() |
|
nếu hủy trước 1 ngày thì phải chịu 100% phí hủy : 1日前にキャンセルしたら、キャンセル料100%払わないといけない | |||
phí sửa đổi | 名変更料金 |
![]() |
|
thu phí sửa đổi : 変更料金を請求する | |||
tài liệu giới thiệu | 名パンフレット |
![]() |
|
phát tài liệu giới thiệu : パンフレットを配布する | |||
tiền lệ phí | 名手数料 |
![]() |
|
đã bao gồm tiền lệ phí : 手数料を含む | |||
thẻ tín dụng | 名クレジットカード |
![]() |
|
trả bằng thẻ tín dụng : クレジットカードで支払う | |||
tiền đặt cọc | 名デポジット |
![]() |
|
tiền đặt cọc sẽ được hoàn lại : デポジットが返還される | |||
điểm đến | 名行先 |
![]() |
|
chưa quyết định điểm đến : 行先が決まっていない | |||
tài liệu giấy tờ | 名書類 |
![]() |
|
tài liệu giấy tờ cần thiết : 必要な書類 | |||
sách hướng dẫn | 名ガイドブック |
![]() |
|
phát sách hướng dẫn : ガイドブックを配布する | |||
lịch trình | 名行程 |
![]() |
|
lịch trình 3 ngày 2 đêm : 2泊3日の行程 | |||
nhà cung cấp | 名サプライヤー |
![]() |
|
例文がありません | |||
khách du lịch | 名旅行者 |
![]() |
|
khách du lịch đến từ nước ngoài : 海外からの旅行者 | |||
dịch vụ miễn phí | 名無料サービス |
![]() |
|
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí : ホテルはいくつかの無料サービスを提供している |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.