Section No.7 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
sự hài lòng 満足
button1
cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng : お客様の満足が得られるように尽くす
khó tính 気難しい
button1
khách hàng khó tính : 気難しいお客さん
tôn trọng 尊重する
button1
tôn trọng ý kiến của người khác : 他の人の意見を尊重する
sự thông cảm 共感
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh : 周りの人々から共感を得た
bất mãn 不満
button1
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A : お客さんはA社のサービスに対して不満がある
sự giải thích 説明、弁解
button1
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty : 会社からの説明を求める
không thể thiếu 不可欠な
button1
thứ không thể thiếu trong cuộc sống : 生活に不可欠なもの
nhiều kinh nghiệm 経験豊富な
button1
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm : 経験豊富なツアーガイド
cảm nghĩ 感想
button1
Hãy cho tôi biết cảm nghĩ của bạn về bộ phim này. : この映画の感想を聞かせてください。
nghỉ hè 夏休み
button1
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè : 夏休みに家族と旅行へ行く
từ điển điện tử 電子辞書
button1
từ điển điện tử rất tiện lợi : 電子辞書がとても便利です
đối tượng 対象者
button1
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng : 入場料が免状される対象
chỉ định 指定する
button1
gửi đến địa chỉ được chỉ định : 指定された住所に送る
thực thi 施行する
button1
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1 : 1日より政府決議が施行される
già hóa 老化
button1
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa : 日本人口は老化傾向がある

section

7

sự hài lòng
満足
khó tính
気難しい
tôn trọng
尊重する
sự thông cảm
共感
bất mãn
不満
sự giải thích
説明、弁解
không thể thiếu
不可欠な
nhiều kinh nghiệm
経験豊富な
cảm nghĩ
感想
nghỉ hè
夏休み
từ điển điện tử
電子辞書
đối tượng
対象者
chỉ định
指定する
thực thi
施行する
già hóa
老化

section

7

cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
周りの人々から共感を得た
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
yêu cầu sự giải thích từ phía công ty
会社からの説明を求める
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
経験豊富なツアーガイド
Hãy cho tôi biết cảm nghĩ của bạn về bộ phim này.
この映画の感想を聞かせてください。
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
夏休みに家族と旅行へ行く
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
入場料が免状される対象
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1
1日より政府決議が施行される
dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa
日本人口は老化傾向がある