| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| sự hài lòng | 名満足 |
![]() |
|
| cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng : お客様の満足が得られるように尽くす | |||
| khó tính | 形気難しい |
![]() |
|
| khách hàng khó tính : 気難しいお客さん | |||
| tôn trọng | 動尊重する |
![]() |
|
| tôn trọng ý kiến của người khác : 他の人の意見を尊重する | |||
| sự thông cảm | 名共感 |
|
|
| nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh : 周りの人々から共感を得た | |||
| bất mãn | 名不満 |
![]() |
|
| khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A : お客さんはA社のサービスに対して不満がある | |||
| sự giải thích | 名説明、弁解 |
![]() |
|
| yêu cầu sự giải thích từ phía công ty : 会社からの説明を求める | |||
| không thể thiếu | 形不可欠な |
![]() |
|
| thứ không thể thiếu trong cuộc sống : 生活に不可欠なもの | |||
| nhiều kinh nghiệm | 形経験豊富な |
![]() |
|
| hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm : 経験豊富なツアーガイド | |||
| cảm nghĩ | 名感想 |
![]() |
|
| Hãy cho tôi biết cảm nghĩ của bạn về bộ phim này. : この映画の感想を聞かせてください。 | |||
| nghỉ hè | 名夏休み |
![]() |
|
| Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè : 夏休みに家族と旅行へ行く | |||
| từ điển điện tử | 名電子辞書 |
![]() |
|
| từ điển điện tử rất tiện lợi : 電子辞書がとても便利です | |||
| đối tượng | 名対象者 |
![]() |
|
| đối tượng được miễn giảm vé vào cổng : 入場料が免状される対象 | |||
| chỉ định | 動指定する |
![]() |
|
| gửi đến địa chỉ được chỉ định : 指定された住所に送る | |||
| thực thi | 動施行する |
![]() |
|
| nghị quyết chính phủ được thực thi từ ngày 1 : 1日より政府決議が施行される | |||
| già hóa | 名老化 |
![]() |
|
| dân số Nhật Bản có xu hướng già hóa : 日本人口は老化傾向がある | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.