単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cách tốt | 名良い方法 |
![]() |
|
xem phim nước ngoài là cách tốt để học ngoại ngữ : 海外映画を見るのは外国語を学ぶのに良い方法です | |||
phân biệt đối xử | 名差別 |
![]() |
|
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ : 差別はアメリカでの社会的な問題です | |||
quyên góp | 動寄付する |
![]() |
|
quyên góp áo quần cũ : 古着を寄付する | |||
khá giả | 形裕福な |
![]() |
|
được sinh ra trong gia đình khá giả : 裕福な家族に生まれた | |||
bén rễ | 動根付く |
![]() |
|
cây đã bén rễ : 植木が根付いた | |||
nhãn | 名竜眼 |
![]() |
|
nhãn là trái cây ưa thích của tôi : 竜眼は私の好きな果物です | |||
máy tạo ẩm | 名加湿器 |
![]() |
|
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng : 加湿器で部屋の湿度を上げる | |||
tủ đông | 名冷凍庫 |
![]() |
|
bảo quản thịt trong tủ đông : 肉を冷凍庫の中に保存する | |||
nồi cơm điện | 名炊飯器 |
![]() |
|
例文がありません | |||
lò nướng | 名オープン |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy nướng bánh mì | 名トースター |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy xay | 名ミキサー |
![]() |
|
例文がありません | |||
máy ép trái cây | 名ジューサー |
![]() |
|
例文がありません | |||
bình đun nước | 名湯沸しポット |
![]() |
|
Đun nước bằng bình đun nước : 湯沸しポットでお湯を沸かす | |||
máy pha cà phê | 名コーヒーメーカー |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.