| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ngón giữa | 名中指 |
![]() |
|
| Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa. : 中指に指輪をはめる。 | |||
| ngón áp út | 名薬指 |
![]() |
|
| Nhẫn cưới ở ngón áp út. : 薬指に結婚指輪をする。 | |||
| ngón út | 名小指 |
![]() |
|
| Ngón út là nhỏ nhất : 小指は一番小さい。 | |||
| cổ tay | 名手首 |
![]() |
|
| Tôi xoay cổ tay. : 手首を回す。 | |||
| đầu ngón tay | 名指先 |
![]() |
|
| Tôi chạm vào bằng đầu ngón tay. : 指先で触る。 | |||
| chân phải | 名右足 |
![]() |
|
| Tôi đá bóng bằng chân phải. : 右足でボールをける。 | |||
| chân trái | 名左足 |
![]() |
|
| Tôi đứng bằng chân trái. : 左足で立つ。 | |||
| bắp đùi | 名太腿 |
![]() |
|
| Tôi tập cơ bắp đùi : 太ももを鍛える。 | |||
| cẳng chân | 名脛 |
![]() |
|
| Bóng trúng cẳng chân. : ボールがすねに当たる。 | |||
| bàn chân | 名足の裏 |
![]() |
|
| Tôi rửa bàn chân. : 足の裏を洗う。 | |||
| ngón chân | 名足指 |
![]() |
|
| Tôi đếm ngón chân. : 足指を数える。 | |||
| tùy ~ | 他~による、~に任せる |
![]() |
|
| giao cho anh ấy / tùy anh ấy : 彼に任せる | |||
| quê hương | 名故郷 |
![]() |
|
| Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi : ベトナムは私の第二の故郷です | |||
| câu hỏi | 名質問、疑問 |
![]() |
|
| Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi : 質問があったら、遠慮なく私に聞いてください | |||
| nồi lẩu | 名鍋 |
![]() |
|
| Tôi ăn nồi lẩu với bạn bè. : 友達と鍋を食べる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.