単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
ngón giữa | 名中指 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngón áp út | 名薬指 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngón út | 名小指 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cổ tay | 名手首 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đầu ngón tay | 名指先 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chân phải | 名右足 |
![]() |
|
例文がありません | |||
chân trái | 名左足 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bắp đùi | 名太腿 |
![]() |
|
例文がありません | |||
cẳng chân | 名脛 |
![]() |
|
例文がありません | |||
bàn chân | 名踝 |
![]() |
|
例文がありません | |||
ngón chân | 名足指 |
![]() |
|
例文がありません | |||
tùy ~ | 他~による、~に任せる |
![]() |
|
giao cho anh ấy / tùy anh ấy : 彼に任せる | |||
quê hương | 名故郷 |
![]() |
|
Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi : ベトナムは私の第二の故郷です | |||
câu hỏi | 名質問、疑問 |
![]() |
|
Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi : 質問があったら、遠慮なく私に聞いてください | |||
nồi lẩu | 名鍋 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.