Section No.28 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

28

ngón giữa
中指
ngón áp út
薬指
ngón út
小指
cổ tay
手首
đầu ngón tay
指先
chân phải
右足
chân trái
左足
bắp đùi
太腿
cẳng chân
bàn chân
ngón chân
足指
tùy ~
~による、~に任せる
quê hương
故郷
câu hỏi
質問、疑問
nồi lẩu

section

28

giao cho anh ấy / tùy anh ấy
彼に任せる
Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
ベトナムは私の第二の故郷です
Nếu có câu hỏi, hãy thoải mái hỏi tôi
質問があったら、遠慮なく私に聞いてください