| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cung đình | 名宮廷 |
![]() |
|
| Nhạc cung đình Huế rất nổi tiếng. : フエの宮廷音楽はとても有名だ。 | |||
| món ăn gia đình | 名家庭料理 |
![]() |
|
| học nấu món ăn gia đình từ mẹ : 母から家庭料理を学ぶ | |||
| Tây Ban Nha | 名スペイン |
![]() |
|
| Tây Ban Nha ở châu Âu. : スペインはヨーロッパにある。 | |||
| dịch vụ | 名サービス |
![]() |
|
| dịch vụ ở quán này rất tốt : この店のサービスはとても良い | |||
| lệnh cấm | 名禁止令 |
![]() |
|
| nới lỏng lệnh giới nghiêm : 制限を緩和する | |||
| cụ thể | 形具体的な |
![]() |
|
| thông báo nội dung cụ thể : 具体的な内容を知らせる | |||
| phát biểu | 動発表する |
![]() |
|
| phát biểu về kế hoạch năm sau : 来年の計画について発表する | |||
| thủ tục | 名手続き |
![]() |
|
| làm thủ tục nhập cảnh : 入国手続きを行う | |||
| đến từ đâu? | フ何処から来た? |
![]() |
|
| Bạn đến từ đâu? : あなたはどこから来ましたか。 | |||
| để làm gì? | フ何のため? |
![]() |
|
| Bạn đến Việt Nam để làm gì? : 何のためにベトナムに来ましたか? | |||
| hội nghị | 名コンファレンス |
![]() |
|
| dự hội nghị : コンファレンスに出席する | |||
| nghỉ dưỡng | 名バケーション、休暇する |
![]() |
|
| Tôi đi nghỉ dưỡng ở Đà Nẵng. : ダナンへバケーションに行く。 | |||
| vùng lân cận | 名近場 |
![]() |
|
| Có siêu thị ở vùng lân cận. : 近場にスーパーがある。 | |||
| xu hướng | 名流行 |
![]() |
|
| Đây là xu hướng mới. : これは新しい流行だ。 | |||
| vương quốc anh | 名英国 |
![]() |
|
| Tôi đến từ Vương quốc Anh : 私はイギリスから来ました。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.