単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
cung đình | 名宮廷 |
![]() |
|
例文がありません | |||
món ăn gia đình | 名家庭料理 |
![]() |
|
học nấu món ăn gia đình từ mẹ : 母から家庭料理を学ぶ | |||
Tây Ban Nha | 名スペイン |
![]() |
|
例文がありません | |||
dịch vụ | 名サービス |
![]() |
|
dịch vụ ở quán này rất tốt : この店のサービスはとても良い | |||
lệnh cấm | 名禁止令 |
![]() |
|
nới lỏng lệnh giới nghiêm : 制限を緩和する | |||
cụ thể | 形具体的な |
![]() |
|
thông báo nội dung cụ thể : 具体的な内容を知らせる | |||
phát biểu | 動発表する |
![]() |
|
phát biểu về kế hoạch năm sau : 来年の計画について発表する | |||
thủ tục | 名手続き |
![]() |
|
làm thủ tục nhập cảnh : 入国手続きを行う | |||
đến từ đâu? | フ何処から来た? |
![]() |
|
例文がありません | |||
để làm gì? | フ何のため? |
![]() |
|
Bạn đến Việt Nam để làm gì? : 何のためにベトナムに来ましたか? | |||
hội nghị | 名コンファレンス |
![]() |
|
dự hội nghị : コンファレンスに出席する | |||
nghỉ dưỡng | 名バケーション、休暇する |
![]() |
|
例文がありません | |||
vùng lân cận | 名近場 |
![]() |
|
例文がありません | |||
xu hướng | 名流行 |
![]() |
|
例文がありません | |||
vương quốc anh | 名英国 |
![]() |
|
例文がありません |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.