単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
có nghĩa là | 動意味する |
![]() |
|
例文がありません | |||
chương trình giảm giá | 名キャンペーン |
![]() |
|
例文がありません | |||
sòng bạc | 名カジノ |
![]() |
|
例文がありません | |||
đảo phú quốc | 名フーコック島 |
![]() |
|
Đảo Phú Quốc nằm ở phía Nam Việt Nam : フーコック島はベトナムの南部に位置する | |||
duy nhất | 名唯一 |
![]() |
|
Cô ấy là bạn thân duy nhất của tôi ở Việt Nam : 彼女は私のベトナムでの唯一の友人です | |||
vé vào cổng | 名入場券 |
![]() |
|
vé vào cổng cho trẻ em : 子供の入場券 | |||
thu nhập tháng | 名月収 |
![]() |
|
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng : 1000万ドン以上の月収 | |||
chứng minh | 動証明する |
![]() |
|
例文がありません | |||
một phần | 名一部 |
![]() |
|
chỉnh sữa một phần nội dung : 内容の一部を修正する | |||
mở lại | 動再開する |
![]() |
|
Trường học sẽ được mở lại từ đầu tháng 9 : 学校は9月から再開する | |||
áp dụng | 動適用する |
![]() |
|
áp dụng công nghệ mới : 新しい技術を適用する | |||
mô hình | 名モデル |
![]() |
|
例文がありません | |||
công dân | 名国民 |
![]() |
|
công dân Nhật Bản sinh sống tại Việt Nam : ベトナム駐在の日本国民 | |||
có thu phí | 名有料 |
![]() |
|
đây là địa điểm tham quan có thu phí : こちらは有料の観光施設です | |||
tự hào | 動誇る |
![]() |
|
Tôi tự hào về quê hương tôi : 故郷を誇りに思う |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.