| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| vừa khít | 形ぴったり、ちょうど良い |
![]() |
|
| Chiếc giày này vừa khít với chân tôi : この靴は私の足にぴったり合う | |||
| trụ sở | 名拠点 |
![]() |
|
| công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam : ABC社はベトナムに拠点がある | |||
| tọa lạc | 動位置する |
![]() |
|
| văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm : オフィスは中心部に位置する | |||
| phần thân trên | 名上半身 |
![]() |
|
| Tôi tập phần thân trên : 私は上半身を鍛える。 | |||
| phần thân dưới | 名下半身 |
![]() |
|
| Anh ấy khỏe phần thân dưới. : 彼は下半身が強い。 | |||
| thân người | 名胴 |
![]() |
|
| Tôi xoay thân người. : 私は体を回す。 | |||
| nếp nhăn | 名シワ |
![]() |
|
| Trên mặt có nhiều nếp nhăn. : 顔にしわが多い。 | |||
| cánh tay | 名腕 |
![]() |
|
| Tôi giơ cánh tay lên. : 私は腕を上げる。 | |||
| khuỷu tay | 名肘 |
![]() |
|
| Tôi gập khuỷu tay. : 私はひじを曲げる。 | |||
| tay phải | 名右手 |
![]() |
|
| Tôi cầm bút bằng tay phải. : 私は右手でペンを持つ。 | |||
| tay trái | 名左手 |
![]() |
|
| Tôi mở cửa bằng tay trái. : 私は左手でドアを開ける。 | |||
| lòng bàn tay | 名手の平、手の裏 |
![]() |
|
| Tôi nhìn vào lòng bàn tay. : 私は手のひらを見る。 | |||
| mu bàn tay | 名手の甲、手の表 |
![]() |
|
| Mu bàn tay bị trầy. : 手の甲をけがする。 | |||
| ngón cái | 名親指 |
![]() |
|
| Tôi giơ ngón cái lên. : 親指を上げる。 | |||
| ngón trỏ | 名人差し指 |
![]() |
|
| Tôi chỉ bằng ngón trỏ. : 人差し指で指す。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.