Section No.27 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
vừa khít ぴったり、ちょうど良い
button1
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi : この靴は私の足にぴったり合う
trụ sở 拠点
button1
công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam : ABC社はベトナムに拠点がある
tọa lạc 位置する
button1
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm : オフィスは中心部に位置する
phần thân trên 上半身
button1
例文がありません
phần thân dưới 下半身
button1
例文がありません
thân người
button1
例文がありません
nếp nhăn シワ
button1
例文がありません
cánh tay
button1
例文がありません
khuỷu tay
button1
例文がありません
tay phải 右手
button1
例文がありません
tay trái 左手
button1
例文がありません
lòng bàn tay 手の平、手の裏
button1
例文がありません
mu bàn tay 手の甲、手の表
button1
例文がありません
ngón cái 親指
button1
例文がありません
ngón trỏ 人差し指
button1
例文がありません

section

27

vừa khít
ぴったり、ちょうど良い
trụ sở
拠点
tọa lạc
位置する
phần thân trên
上半身
phần thân dưới
下半身
thân người
nếp nhăn
シワ
cánh tay
khuỷu tay
tay phải
右手
tay trái
左手
lòng bàn tay
手の平、手の裏
mu bàn tay
手の甲、手の表
ngón cái
親指
ngón trỏ
人差し指

section

27

Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam
ABC社はベトナムに拠点がある
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する