Section No.27 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

27

vừa khít
ぴったり、ちょうど良い
trụ sở
拠点
tọa lạc
位置する
phần thân trên
上半身
phần thân dưới
下半身
thân người
nếp nhăn
シワ
cánh tay
khuỷu tay
tay phải
右手
tay trái
左手
lòng bàn tay
手の平、手の裏
mu bàn tay
手の甲、手の表
ngón cái
親指
ngón trỏ
人差し指

section

27

Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
công ty ABC có trụ sở tại Việt Nam
ABC社はベトナムに拠点がある
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
Tôi tập phần thân trên
私は上半身を鍛える。
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
Tôi xoay thân người.
私は体を回す。
Trên mặt có nhiều nếp nhăn.
顔にしわが多い。
Tôi giơ cánh tay lên.
私は腕を上げる。
Tôi gập khuỷu tay.
私はひじを曲げる。
Tôi cầm bút bằng tay phải.
私は右手でペンを持つ。
Tôi mở cửa bằng tay trái.
私は左手でドアを開ける。
Tôi nhìn vào lòng bàn tay.
私は手のひらを見る。
Mu bàn tay bị trầy.
手の甲をけがする。
Tôi giơ ngón cái lên.
親指を上げる。
Tôi chỉ bằng ngón trỏ.
人差し指で指す。