| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| lớn thứ tư | 形4番目に大きい |
![]() |
|
| đây la bệnh viện lớn thứ tư : ここは4番目に大きいな病院である | |||
| nữa | 副もっと |
![]() |
|
| phải cố gắng luyện tập hơn nữa : もっと練習しなきゃ | |||
| ảnh | 名写真(北部) |
![]() |
|
| treo ảnh trên tường : 壁に写真をかける | |||
| hình | 名写真(南部) |
![]() |
|
| treo hình trên tường : 壁に写真をかける | |||
| quay lại | 動戻る |
![]() |
|
| quay lại Nhật : 日本に戻る | |||
| nói đùa | 動冗談を言う |
![]() |
|
| hay nói đùa : よく冗談を言う | |||
| viết | 動書く |
![]() |
|
| viết thư cho bạn : 友達に手紙を書く | |||
| nhất | 名1番 |
![]() |
|
| giỏi nhất lớp : クラスの中1で番優秀 | |||
| một chút | 副少しだけ |
![]() |
|
| chỉ ăn một chút thôi : 少しだけ食べる | |||
| hiệu sách | 名本屋(北部) |
![]() |
|
| ghé hiệu sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る | |||
| tiệm sách | 名本屋(南部) |
![]() |
|
| ghé tiệm sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る | |||
| hồ | 名湖 |
![]() |
|
| đi dạo quanh hồ : 湖の周りに散歩する | |||
| nhạc sống | 名ライブミュージック |
![]() |
|
| biểu diễn nhạc sống mỗi đêm : 毎晩ライブミュージックをする | |||
| mùa xuân | 名春 |
![]() |
|
| hoa nở nhiều vào mùa xuân : 春には花がたくさん咲く | |||
| thử | 動試す |
![]() |
|
| thử công thức mới : 新しいレシピを試す | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.