Section No.27 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
xinh xinh 可愛いらしい
button1
cô bé đó xinh xinh : あの女の子は可愛らしい
lớn thứ tư 4番目に大きい
button1
đây la bệnh viện lớn thứ tư : ここは4番目に大きいな病院である
nữa もっと
button1
phải cố gắng luyện tập hơn nữa : もっと練習しなきゃ
ảnh 写真(北部)
button1
treo ảnh trên tường : 壁に写真をかける
hình 写真(南部)
button1
treo hình trên tường : 壁に写真をかける
quay lại 戻る
button1
quay lại Nhật : 日本に戻る
nói đùa 冗談を言う
button1
hay nói đùa : よく冗談を言う
viết 書く
button1
viết thư cho bạn : 友達に手紙を書く
nhất 1番
button1
giỏi nhất lớp : クラスの中1で番優秀
một chút 少しだけ
button1
chỉ ăn một chút thôi : 少しだけ食べる
hiệu sách 本屋(北部)
button1
ghé hiệu sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る
tiệm sách 本屋(南部)
button1
ghé tiệm sách gần nhà : 家近くの本屋に寄る
hồ
button1
đi dạo quanh hồ : 湖の周りに散歩する
nhạc sống ライブミュージック
button1
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm : 毎晩ライブミュージックをする
mùa xuân
button1
hoa nở nhiều vào mùa xuân : 春には花がたくさん咲く

section

27

xinh xinh
可愛いらしい
lớn thứ tư
4番目に大きい
nữa
もっと
ảnh
写真(北部)
hình
写真(南部)
quay lại
戻る
nói đùa
冗談を言う
viết
書く
nhất
1番
một chút
少しだけ
hiệu sách
本屋(北部)
tiệm sách
本屋(南部)
hồ
nhạc sống
ライブミュージック
mùa xuân

section

27

cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
phải cố gắng luyện tập hơn nữa
もっと練習しなきゃ
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
quay lại Nhật
日本に戻る
hay nói đùa
よく冗談を言う
viết thư cho bạn
友達に手紙を書く
giỏi nhất lớp
クラスの中1で番優秀
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
ghé hiệu sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
ghé tiệm sách gần nhà
家近くの本屋に寄る
đi dạo quanh hồ
湖の周りに散歩する
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く