単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
đồng ý | 動同意 |
|
|
đồng ý vơi ý kiến của bạn : あなたの意見に同意する | |||
bắt đầu | 動始める |
|
|
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1 : 1月から英会話を始めた | |||
mùa hè | 名夏 |
|
|
đi du lịch Nhật vào mùa hè : 夏に日本へ旅行に行く | |||
mùa thu | 名秋 |
|
|
lá chuyển màu vào mùa thu : 秋に葉っぱの色が変わる | |||
ra mồ hôi | 動汗を掻く |
|
|
vận động nhiều nên ra mồ hôi : たくさん運動したため汗を掻いた | |||
hoặc |
他または 英語のorにあたる接続詞 |
|
|
chọn màu trắng hoặc màu đen : 黒または白を選ぶ | |||
xinh xinh | 形可愛いらしい |
|
|
cô bé đó xinh xinh : あの女の子は可愛らしい | |||
lớn thứ tư | 形4番目に大きい |
|
|
đây la bệnh viện lớn thứ tư : ここは4番目に大きいな病院である | |||
nữa | 副もっと |
|
|
phải cố gắng luyện tập hơn nữa : もっと練習しなきゃ | |||
ảnh | 名写真(北部) |
|
|
treo ảnh trên tường : 壁に写真をかける | |||
hình | 名写真(南部) |
|
|
treo hình trên tường : 壁に写真をかける | |||
quay lại | 動戻る |
|
|
quay lại Nhật : 日本に戻る | |||
nói đùa | 動冗談を言う |
|
|
hay nói đùa : よく冗談を言う | |||
viết | 動書く |
|
|
viết thư cho bạn : 友達に手紙を書く | |||
truyện tình | 名恋愛小説 |
|
|
truyện tình này rất cảm động : ここ恋愛小説は本当に感動する |
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.