| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| vết sẹo | 名傷跡 |
![]() |
|
| Anh ấy có một vết sẹo trên mặt. : 彼の顔に傷跡がある。 | |||
| chuyển nhượng | 動譲渡する |
![]() |
|
| Công ty A đã chuyển nhượng hợp đồng cho công ty B. : A社はB社に契約を譲渡した。 | |||
| bị lõm | 動凹む |
![]() |
|
| Cái lon bị lõm. : 缶が凹む。 | |||
| dầu phộng | 名ピーナッツ油 |
![]() |
|
| Tôi dùng dầu phộng để nấu ăn. : 私はピーナッツ油を使う。 | |||
| dầu bắp | 名とうもろこし油 |
![]() |
|
| Tôi mua một chai dầu bắp. : 私はとうもろこし油を買う。 | |||
| dầu salad | 名サラダ油 |
![]() |
|
| Tôi trộn rau với dầu salad. : 私はサラダにサラダ油をかける。 | |||
| ớt tươi | 名生唐辛子 |
![]() |
|
| Tôi ăn ớt tươi. : 私は生唐辛子を食べる。 | |||
| ớt khô | 名干し唐辛子 |
![]() |
|
| Tôi dùng ớt khô để nấu món cà ri. : カレーを作るために干し唐辛子を使った。 | |||
| vừng trắng | 名白胡麻 |
![]() |
|
| Tôi rắc vừng trắng lên bánh. : 私はパンに白胡麻をふる。 | |||
| vừng đen | 名黒胡麻 |
![]() |
|
| Tôi rắc vừng đen lên cơm. : 私はご飯に黒胡麻をふる。 | |||
| phần mềm | 名ソフトウェア |
![]() |
|
| Phần mềm này rất tiện lợi. : このソフトウェアはとても便利だ。 | |||
| đỗ đỏ | 名あずき |
![]() |
|
| Tôi nấu chè đỗ đỏ. : 私はあずきを煮る。 | |||
| đỗ tương | 名大豆 |
![]() |
|
| Đỗ tương là nguyên liệu của đậu phụ. : 大豆は豆腐の材料だ。 | |||
| nấm đông cô | 名しいたけ |
![]() |
|
| Tôi nấu nấm đông cô. : 私はしいたけを煮る。 | |||
| ngó sen | 名蓮の茎 |
![]() |
|
| Tôi cho ngó sen vào món xào. : 私は炒め物に蓮の茎を入れる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.