Section No.27 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
lá sen 蓮の葉
button1
Lá sen dùng để gói xôi. : 蓮の葉はおこわを包むのに使う。
thịt cừu non ラム
button1
Tôi nướng thịt cừu non. : 私はラムを焼く。
thịt vịt 鴨肉
button1
Tôi thích ăn thịt vịt. : 私は鴨肉を食べるのが好きだ。
trứng chim cút うずらの卵
button1
Tôi luộc trứng chim cút. : 私はうずらの卵をゆでる。
tôm thẻ 小海老
button1
Tôi chiên tôm thẻ. : 私は小海老を揚げる。
chất phụ gia 添加物、添加剤
button1
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia) : 食品人工添加物
thức ăn chế biến sẵn 加工食品
button1
Tôi thường ăn thức ăn chế biến sẵn. : 私はよく加工食品を食べる。
thức ăn đóng hộp 缶詰
button1
Tôi không thích thức ăn đóng hộp. : 私は缶詰が好きではない。
vị tha 利他的
button1
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên. : 彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
chế biến thức ăn 調理する
button1
Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp. : 彼女は台所で調理する。
rửa chén 皿洗いをする
button1
Tôi rửa chén sau bữa ăn. : 私は食後に皿洗いをする。
rửa bát 皿洗いをする
button1
Tôi rửa bát bằng nước ấm. : 私は温かい水で皿を洗う。
tạo bọt 泡立てる
button1
Xà phòng này tạo bọt rất tốt. : この石けんはよく泡立てる。
thực vật miền nhiệt đới 熱帯植物
button1
Chuối là thực vật miền nhiệt đới. : バナナは熱帯植物だ。
vườn thực vật 植物園、ボタニカルガーデン
button1
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật. : 私たちは植物園を訪れる。

section

27

lá sen
蓮の葉
thịt cừu non
ラム
thịt vịt
鴨肉
trứng chim cút
うずらの卵
tôm thẻ
小海老
chất phụ gia
添加物、添加剤
thức ăn chế biến sẵn
加工食品
thức ăn đóng hộp
缶詰
vị tha
利他的
chế biến thức ăn
調理する
rửa chén
皿洗いをする
rửa bát
皿洗いをする
tạo bọt
泡立てる
thực vật miền nhiệt đới
熱帯植物
vườn thực vật
植物園、ボタニカルガーデン

section

27

Lá sen dùng để gói xôi.
蓮の葉はおこわを包むのに使う。
Tôi nướng thịt cừu non.
私はラムを焼く。
Tôi thích ăn thịt vịt.
私は鴨肉を食べるのが好きだ。
Tôi luộc trứng chim cút.
私はうずらの卵をゆでる。
Tôi chiên tôm thẻ.
私は小海老を揚げる。
chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia)
食品人工添加物
Tôi thường ăn thức ăn chế biến sẵn.
私はよく加工食品を食べる。
Tôi không thích thức ăn đóng hộp.
私は缶詰が好きではない。
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp.
彼女は台所で調理する。
Tôi rửa chén sau bữa ăn.
私は食後に皿洗いをする。
Tôi rửa bát bằng nước ấm.
私は温かい水で皿を洗う。
Xà phòng này tạo bọt rất tốt.
この石けんはよく泡立てる。
Chuối là thực vật miền nhiệt đới.
バナナは熱帯植物だ。
Chúng tôi đến thăm vườn thực vật.
私たちは植物園を訪れる。