| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| lá sen | 名蓮の葉 |
![]() |
|
| Lá sen dùng để gói xôi. : 蓮の葉はおこわを包むのに使う。 | |||
| thịt cừu non | 名ラム |
![]() |
|
| Tôi nướng thịt cừu non. : 私はラムを焼く。 | |||
| thịt vịt | 名鴨肉 |
![]() |
|
| Tôi thích ăn thịt vịt. : 私は鴨肉を食べるのが好きだ。 | |||
| trứng chim cút | 名うずらの卵 |
![]() |
|
| Tôi luộc trứng chim cút. : 私はうずらの卵をゆでる。 | |||
| tôm thẻ | 名小海老 |
![]() |
|
| Tôi chiên tôm thẻ. : 私は小海老を揚げる。 | |||
| chất phụ gia | 名添加物、添加剤 |
![]() |
|
| chất phụ gia nhân tạo (hóa chất phụ gia) : 食品人工添加物 | |||
| thức ăn chế biến sẵn | 名加工食品 |
![]() |
|
| Tôi thường ăn thức ăn chế biến sẵn. : 私はよく加工食品を食べる。 | |||
| thức ăn đóng hộp | 名缶詰 |
![]() |
|
| Tôi không thích thức ăn đóng hộp. : 私は缶詰が好きではない。 | |||
| vị tha | 形利他的 |
![]() |
|
| Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên. : 彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。 | |||
| chế biến thức ăn | 動調理する |
![]() |
|
| Cô ấy chế biến thức ăn trong bếp. : 彼女は台所で調理する。 | |||
| rửa chén | 動皿洗いをする |
![]() |
|
| Tôi rửa chén sau bữa ăn. : 私は食後に皿洗いをする。 | |||
| rửa bát | 動皿洗いをする |
![]() |
|
| Tôi rửa bát bằng nước ấm. : 私は温かい水で皿を洗う。 | |||
| tạo bọt | 動泡立てる |
![]() |
|
| Xà phòng này tạo bọt rất tốt. : この石けんはよく泡立てる。 | |||
| thực vật miền nhiệt đới | 名熱帯植物 |
![]() |
|
| Chuối là thực vật miền nhiệt đới. : バナナは熱帯植物だ。 | |||
| vườn thực vật | 名植物園、ボタニカルガーデン |
![]() |
|
| Chúng tôi đến thăm vườn thực vật. : 私たちは植物園を訪れる。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.