Section No.28 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
thực vật học 植物学
button1
Tôi học ngành thực vật học ở đại học. : 私は大学で植物学を学ぶ。
sưu tầm mẫu thực vật 植物採集
button1
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng. : 私は森で植物採集をする。
dầu có nguồn gốc thực vật 植物性油
button1
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật. : 私は植物性油を使う。
đồi cỏ 草の生えた丘
button1
Có một đồi cỏ gần nhà. : 家の近くに草の生えた丘がある。
làm cỏ 草取り
button1
Làm cỏ trong vườn : 庭の草を取る
lá mục 朽葉
button1
Trên đất có nhiều lá mục. : There are many decayed leaves on the ground.
lá khô 枯れ葉
button1
Con đường đầy lá khô. : 道に枯れ葉がいっぱいある。
sự nảy mầm 芽生え
button1
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến. : 種の芽生えは春の訪れを知らせる。
cây không trái 実のならない木
button1
Đây là cây không trái. : これは実のならない木だ。
vườn ươm 苗木
button1
Vườn ươm có nhiều cây non. : 苗木にたくさんの若い木がある。
vỏ cây 樹皮
button1
Lột vỏ cây : 樹皮をはぐ
cây lớn 大木、大樹
button1
Đây là một cây lớn. : これは大木だ。
đòng 稲穂
button1
Lúa đang trổ đòng : 稲穂が出ている
cỏ cho gia súc 牧草
button1
Cỏ cho gia súc mọc trên đồng. : 牧草が畑に生える。
đồng cỏ 牧草地
button1
Trên đồi là đồng cỏ. : 丘の上は牧草地だ。

section

28

thực vật học
植物学
sưu tầm mẫu thực vật
植物採集
dầu có nguồn gốc thực vật
植物性油
đồi cỏ
草の生えた丘
làm cỏ
草取り
lá mục
朽葉
lá khô
枯れ葉
sự nảy mầm
芽生え
cây không trái
実のならない木
vườn ươm
苗木
vỏ cây
樹皮
cây lớn
大木、大樹
đòng
稲穂
cỏ cho gia súc
牧草
đồng cỏ
牧草地

section

28

Tôi học ngành thực vật học ở đại học.
私は大学で植物学を学ぶ。
Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng.
私は森で植物採集をする。
Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật.
私は植物性油を使う。
Có một đồi cỏ gần nhà.
家の近くに草の生えた丘がある。
Làm cỏ trong vườn
庭の草を取る
Trên đất có nhiều lá mục.
There are many decayed leaves on the ground.
Con đường đầy lá khô.
道に枯れ葉がいっぱいある。
Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến.
種の芽生えは春の訪れを知らせる。
Đây là cây không trái.
これは実のならない木だ。
Vườn ươm có nhiều cây non.
苗木にたくさんの若い木がある。
Lột vỏ cây
樹皮をはぐ
Đây là một cây lớn.
これは大木だ。
Lúa đang trổ đòng
稲穂が出ている
Cỏ cho gia súc mọc trên đồng.
牧草が畑に生える。
Trên đồi là đồng cỏ.
丘の上は牧草地だ。