| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| thực vật học | 名植物学 |
![]() |
|
| Tôi học ngành thực vật học ở đại học. : 私は大学で植物学を学ぶ。 | |||
| sưu tầm mẫu thực vật | 名植物採集 |
![]() |
|
| Tôi sưu tầm mẫu thực vật ở rừng. : 私は森で植物採集をする。 | |||
| dầu có nguồn gốc thực vật | 名植物性油 |
![]() |
|
| Tôi dùng dầu có nguồn gốc thực vật. : 私は植物性油を使う。 | |||
| đồi cỏ | 名草の生えた丘 |
![]() |
|
| Có một đồi cỏ gần nhà. : 家の近くに草の生えた丘がある。 | |||
| làm cỏ | 名草取り |
![]() |
|
| Làm cỏ trong vườn : 庭の草を取る | |||
| lá mục | 名朽葉 |
![]() |
|
| Trên đất có nhiều lá mục. : There are many decayed leaves on the ground. | |||
| lá khô | 名枯れ葉 |
![]() |
|
| Con đường đầy lá khô. : 道に枯れ葉がいっぱいある。 | |||
| sự nảy mầm | 名芽生え |
![]() |
|
| Sự nảy mầm của những hạt giống báo hiệu mùa xuân đến. : 種の芽生えは春の訪れを知らせる。 | |||
| cây không trái | 名実のならない木 |
![]() |
|
| Đây là cây không trái. : これは実のならない木だ。 | |||
| vườn ươm | 名苗木 |
![]() |
|
| Vườn ươm có nhiều cây non. : 苗木にたくさんの若い木がある。 | |||
| vỏ cây | 名樹皮 |
![]() |
|
| Lột vỏ cây : 樹皮をはぐ | |||
| cây lớn | 名大木、大樹 |
![]() |
|
| Đây là một cây lớn. : これは大木だ。 | |||
| đòng | 名稲穂 |
![]() |
|
| Lúa đang trổ đòng : 稲穂が出ている | |||
| cỏ cho gia súc | 名牧草 |
![]() |
|
| Cỏ cho gia súc mọc trên đồng. : 牧草が畑に生える。 | |||
| đồng cỏ | 名牧草地 |
![]() |
|
| Trên đồi là đồng cỏ. : 丘の上は牧草地だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.