| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cá nục | 名鯵 |
![]() |
|
| Cá nục nhỏ nhưng nhiều. : アジは小さいが多い。 | |||
| tôm ngọt | 名甘えび |
![]() |
|
| Tôm ngọt thường ăn sống. : 甘エビは生で食べる。 | |||
| tôm tích | 名蝦蛄 |
![]() |
|
| Tôm tích sống ở biển. : シャコは海に生きる。 | |||
| tép đỏ Nhật Bản | 名桜海老 |
![]() |
|
| Tép đỏ Nhật Bản rất tươi. : 桜海老はとても新鮮だ。 | |||
| tôm trắng Nhật Bản | 名白海老 |
![]() |
|
| Tôm trắng Nhật Bản rất ngon. : 白海老はとてもおいしい。 | |||
| sò điệp | 名帆立 |
![]() |
|
| Sò điệp có vỏ tròn. : ホタテは丸い貝だ。 | |||
| nghêu | 名はまぐり |
![]() |
|
| Nghêu sống dưới cát. : ハマグリは砂の下に生きる。 | |||
| sò huyết | 名赤貝 |
![]() |
|
| Sò huyết có màu đỏ. : アカガイは赤い色を持つ。 | |||
| cá nóc | 名河豚 |
![]() |
|
| Cá nóc phồng người. : ふぐは体をふくらます。 | |||
| cá chép | 名鯉 |
![]() |
|
| Cá chép bơi trong ao. : こいは池で泳ぐ。 | |||
| cá trê | 名ナマズ |
![]() |
|
| Cá trê có râu dài. : ナマズは長いひげを持つ。 | |||
| cá sấu | 名ワニ |
![]() |
|
| Cá sấu sống dưới nước và trên bờ. : ワニは水と陸に生きる。 | |||
| cá vàng | 名金魚 |
![]() |
|
| Cá vàng bơi trong bể. : 金魚は水槽で泳ぐ。 | |||
| thắt lưng | 名ベルト |
![]() |
|
| Tôi đeo thắt lưng. : ベルトをする。 | |||
| quyết định lấy | 動~にする |
![]() |
|
| quyết định lấy đôi giày này : この靴にする | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.