Section No.26 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
単語をクリックすると例文が出ます
単語 意味 音声 マイ単語
cá nục
button1
例文がありません
tôm ngọt 甘えび
button1
例文がありません
tôm tích 蝦蛄
button1
例文がありません
tép đỏ Nhật Bản 桜海老
button1
例文がありません
tôm trắng Nhật Bản 白海老
button1
例文がありません
sò điệp 帆立
button1
例文がありません
nghêu はまぐり
button1
例文がありません
sò huyết 赤貝
button1
例文がありません
cá nóc 河豚
button1
例文がありません
cá chép
button1
例文がありません
cá trê ナマズ
button1
例文がありません
cá sấu ワニ
button1
例文がありません
cá vàng 金魚
button1
例文がありません
thắt lưng
button1
例文がありません
quyết định lấy ~にする
button1
quyết định lấy đôi giày này : この靴にする

section

26

cá nục
tôm ngọt
甘えび
tôm tích
蝦蛄
tép đỏ Nhật Bản
桜海老
tôm trắng Nhật Bản
白海老
sò điệp
帆立
nghêu
はまぐり
sò huyết
赤貝
cá nóc
河豚
cá chép
cá trê
ナマズ
cá sấu
ワニ
cá vàng
金魚
thắt lưng
quyết định lấy
~にする

section

26

quyết định lấy đôi giày này
この靴にする