単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
---|---|---|---|
táo bón | 名便秘 |
![]() |
|
例文がありません | |||
đau đầu | 名頭痛 |
![]() |
|
vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu : 天気が不安定のため、頭が痛い | |||
đau chân | 形足が痛い |
![]() |
|
例文がありません | |||
đau tay | 形腕が痛い |
![]() |
|
例文がありません | |||
dạ dày | 名胃 |
![]() |
|
bị đầy bụng : 胃もたれ | |||
ruột thừa | 名盲腸 |
![]() |
|
phẫu thuật cắt ruột thừa : 盲腸を切るために手術する | |||
phẫu thuật | 動手術する |
![]() |
|
例文がありません | |||
sâu răng | 名虫歯 |
![]() |
|
例文がありません | |||
thuốc nhỏ mắt | 名目薬 |
![]() |
|
例文がありません | |||
sau khi ăn | 名食後 |
![]() |
|
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn : 食後にデザートを食べたい | |||
trước khi ăn | 名食前 |
![]() |
|
không nên uống nhiều nước trước khi ăn : 食前に水をたくさん飲んではいけない | |||
viên | 名(薬)錠剤の単位 |
![]() |
|
例文がありません | |||
liều lượng sử dụng | 名用量 |
![]() |
|
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định : 指定された用量の通りに使用する | |||
cách dùng | 名用法 |
![]() |
|
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc : 薬を飲む前、用法をしっかり読む | |||
dự báo thời tiết | 名天気予報 |
![]() |
|
Dự báo thời tiết hôm nay : 今日の天気予報 |
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.