Section No.20 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

20

táo bón
便秘
đau đầu
頭痛
đau chân
足が痛い
đau tay
腕が痛い
dạ dày
ruột thừa
盲腸
phẫu thuật
手術する
sâu răng
虫歯
thuốc nhỏ mắt
目薬
sau khi ăn
食後
trước khi ăn
食前
viên
(薬)錠剤の単位
liều lượng sử dụng
用量
cách dùng
用法
dự báo thời tiết
天気予報

section

20

vì thời tiết không ổn định nên tôi bị đau đầu
天気が不安定のため、頭が痛い
bị đầy bụng
胃もたれ
phẫu thuật cắt ruột thừa
盲腸を切るために手術する
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
Dự báo thời tiết hôm nay
今日の天気予報