| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| tiền tệ | 名金融 |
![]() |
|
| Tôi học ngành tiền tệ. : 私は金融を勉強している。 | |||
| nghiên cứu và phát triển | 名研究開発 |
![]() |
|
| Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển. : 会社は研究開発に投資している。 | |||
| hoạt động kinh doanh | 名経営活動 |
![]() |
|
| Hoạt động kinh doanh đang mở rộng. : 経営活動が拡大している。 | |||
| tài chính | 名金融 |
![]() |
|
| trung tâm tài chính kinh tế : 金融経済センター | |||
| cơ sở nghiên cứu | 名研究施設 |
![]() |
|
| Đây là cơ sở nghiên cứu lớn. : ここは大きな研究施設だ。 | |||
| con ngươi | 名瞳 |
![]() |
|
| Con ngươi màu nâu. : 瞳は茶色だ。 | |||
| rốn | 名臍 |
![]() |
|
| Em bé có rốn rất nhỏ. : 赤ちゃんのへそは小さいです。 | |||
| tàn nhang | 名そばかす |
![]() |
|
| Cô bé có nhiều tàn nhang. : 彼女はそばかすが多い。 | |||
| thâm nám | 名しみ |
![]() |
|
| Da có thâm nám. : 肌にしみがある。 | |||
| vết chàm | 名痣 |
![]() |
|
| Anh ấy có vết chàm ở tay. : 彼は手に痣がある。 | |||
| vết sẹo | 名傷痕 |
![]() |
|
| Trên mặt anh ấy có vết sẹo. : 彼の顔に傷痕がある。 | |||
| lỗ chân lông | 名毛穴 |
![]() |
|
| Da có nhiều lỗ chân lông to. : 毛穴が大きい。 | |||
| cơ bắp tay | 名上膊筋 |
![]() |
|
| Anh ấy có cơ bắp tay khỏe. : 彼は上膊筋が強い。 | |||
| nắm tay | 名拳 |
![]() |
|
| Anh ấy siết chặt nắm tay. : 彼は拳を握った。 | |||
| khớp ngón tay | 名指の関節 |
![]() |
|
| Khớp ngón tay bị đau. : 指の関節が痛い。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.