Section No.14 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
da có vấn đề 肌荒れ、肌トラブル
button1
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông. : 冬に肌荒れる。
gót chân
button1
Gót chân bị nứt. : 踵が割れている。
cổ chân 足首
button1
Cổ chân bị trẹo. : 足首を捻挫した。
mắt cá chân
button1
Anh ấy bị sưng mắt cá chân. : 彼は踝が腫れている。
móng chân 足の爪
button1
Tôi cắt móng chân. : 足の爪を切る。
~ gì cũng … 何の~でも…
button1
Món ăn gì cũng thích : 何の料理でも好き
chịu đựng 耐える
button1
Anh ấy chịu đựng cơn đau. : 彼は痛みに耐えた。
món lẩu 鍋料理
button1
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông : 冬季に鍋料理が人気になる
món ăn cung đình 宮廷料理
button1
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế : フエで宮廷料理を体験する
đồ gia dụng 家庭用品
button1
mua sắm đồ gia dụng : 家庭用品を購入する
bạo lực 暴力
button1
bạo lực gia đình : 家庭内暴力
họp báo 記者会見
button1
mở họp báo : 記者会見を開く
nhân viên thường trú 駐在員
button1
nhân viên thường trú tại Việt Nam : ベトナムの駐在員
chuyến bay không thường lệ 臨時便
button1
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm : 繁忙期に臨時便を運航する
thăm người thân 知人、家族訪問
button1
Tôi đến Việt Nam để thăm người thân : 家族訪問のためにベトナムに来ました

section

14

da có vấn đề
肌荒れ、肌トラブル
gót chân
cổ chân
足首
mắt cá chân
móng chân
足の爪
~ gì cũng …
何の~でも…
chịu đựng
耐える
món lẩu
鍋料理
món ăn cung đình
宮廷料理
đồ gia dụng
家庭用品
bạo lực
暴力
họp báo
記者会見
nhân viên thường trú
駐在員
chuyến bay không thường lệ
臨時便
thăm người thân
知人、家族訪問

section

14

Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
Gót chân bị nứt.
踵が割れている。
Cổ chân bị trẹo.
足首を捻挫した。
Anh ấy bị sưng mắt cá chân.
彼は踝が腫れている。
Tôi cắt móng chân.
足の爪を切る。
Món ăn gì cũng thích
何の料理でも好き
Anh ấy chịu đựng cơn đau.
彼は痛みに耐えた。
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế
フエで宮廷料理を体験する
mua sắm đồ gia dụng
家庭用品を購入する
bạo lực gia đình
家庭内暴力
mở họp báo
記者会見を開く
nhân viên thường trú tại Việt Nam
ベトナムの駐在員
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
繁忙期に臨時便を運航する
Tôi đến Việt Nam để thăm người thân
家族訪問のためにベトナムに来ました