| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| da có vấn đề | 名肌荒れ、肌トラブル |
![]() |
|
| Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông. : 冬に肌荒れる。 | |||
| gót chân | 名踵 |
![]() |
|
| Gót chân bị nứt. : 踵が割れている。 | |||
| cổ chân | 名足首 |
![]() |
|
| Cổ chân bị trẹo. : 足首を捻挫した。 | |||
| mắt cá chân | 名踝 |
![]() |
|
| Anh ấy bị sưng mắt cá chân. : 彼は踝が腫れている。 | |||
| móng chân | 名足の爪 |
![]() |
|
| Tôi cắt móng chân. : 足の爪を切る。 | |||
| ~ gì cũng … | フ何の~でも… |
![]() |
|
| Món ăn gì cũng thích : 何の料理でも好き | |||
| chịu đựng | 名耐える |
![]() |
|
| Anh ấy chịu đựng cơn đau. : 彼は痛みに耐えた。 | |||
| món lẩu | 名鍋料理 |
![]() |
|
| món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông : 冬季に鍋料理が人気になる | |||
| món ăn cung đình | 名宮廷料理 |
![]() |
|
| trải nghiệm món ăn cung đình tại Huế : フエで宮廷料理を体験する | |||
| đồ gia dụng | 名家庭用品 |
![]() |
|
| mua sắm đồ gia dụng : 家庭用品を購入する | |||
| bạo lực | 名暴力 |
![]() |
|
| bạo lực gia đình : 家庭内暴力 | |||
| họp báo | 名記者会見 |
![]() |
|
| mở họp báo : 記者会見を開く | |||
| nhân viên thường trú | 名駐在員 |
![]() |
|
| nhân viên thường trú tại Việt Nam : ベトナムの駐在員 | |||
| chuyến bay không thường lệ | 名臨時便 |
![]() |
|
| vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm : 繁忙期に臨時便を運航する | |||
| thăm người thân | 名知人、家族訪問 |
![]() |
|
| Tôi đến Việt Nam để thăm người thân : 家族訪問のためにベトナムに来ました | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.