Section No.13 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。

section

13

tiền tệ
金融
nghiên cứu và phát triển
研究開発
hoạt động kinh doanh
経営活動
tài chính
金融
cơ sở nghiên cứu
研究施設
con ngươi
rốn
tàn nhang
そばかす
thâm nám
しみ
vết chàm
vết sẹo
傷痕
lỗ chân lông
毛穴
cơ bắp tay
上膊筋
nắm tay
khớp ngón tay
指の関節

section

13

Tôi học ngành tiền tệ.
私は金融を勉強している。
Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển.
会社は研究開発に投資している。
Hoạt động kinh doanh đang mở rộng.
経営活動が拡大している。
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
Con ngươi màu nâu.
瞳は茶色だ。
Em bé có rốn rất nhỏ.
赤ちゃんのへそは小さいです。
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
Da có thâm nám.
肌にしみがある。
Anh ấy có vết chàm ở tay.
彼は手に痣がある。
Trên mặt anh ấy có vết sẹo.
彼の顔に傷痕がある。
Da có nhiều lỗ chân lông to.
毛穴が大きい。
Anh ấy có cơ bắp tay khỏe.
彼は上膊筋が強い。
Anh ấy siết chặt nắm tay.
彼は拳を握った。
Khớp ngón tay bị đau.
指の関節が痛い。