Section No.10 単語帳ダウンロードはこちら
※会員はログイン後に無料ダウンロードできます。
テーブル列をクリックすると例文が出ます。
単語をクリックすることで単語の詳細を確認できます。
単語 意味 音声 マイ単語
cây hương thảo ローズマリー
button1
Tôi trồng cây hương thảo trong vườn. : 私は庭にローズマリーを育てる。
nhụy hoa nghệ tây サフラン
button1
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt. : サフランはとても高い香辛料だ。
thì là イノンド
button1
Cá hấp với thì là rất ngon. : 魚はイノンドと蒸すとおいしい。
oải hương ラベンダー
button1
Tôi thích mùi oải hương. : 私はラベンダーの香りが好きだ。
quế シナモン
button1
Tôi thêm quế vào bánh ngọt. : 私はケーキにシナモンを入れる。
hồi アニス、八角~の頃
button1
Phở thường có hương vị của hồi. : フォーは八角の香りがある。
thuốc uống 内用剤
button1
Bác sĩ cho tôi thuốc uống. : 医者は私に内用剤を出す。
thuốc dùng ngoài da 外用剤
button1
Thuốc này dùng ngoài da. : この薬は外用剤だ。
thuốc tiêm 注射剤
button1
Y tá chuẩn bị thuốc tiêm. : 看護師は注射剤を準備する。
dạng bột 散剤、粉薬
Tôi uống thuốc dạng bột. : 私は粉薬を飲む。
dạng si rô シロップ剤
button1
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô. : 子供はシロップ剤を飲みやすい。
dạng viên nén 錠剤
button1
Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén. : 医者は私に錠剤を出す。
dạng viên nang カプセル剤
button1
Tôi uống thuốc dạng viên nang. : 私はカプセル剤を飲む。
mưa bão 暴風雨
button1
Hôm qua có mưa bão lớn. : 昨日は大きな暴風雨があった。
mưa rải rác 局地的な雨
button1
Hôm nay có mưa rải rác. : 今日は局地的な雨が降る。

section

10

cây hương thảo
ローズマリー
nhụy hoa nghệ tây
サフラン
thì là
イノンド
oải hương
ラベンダー
quế
シナモン
hồi
アニス、八角 ~の頃
thuốc uống
内用剤
thuốc dùng ngoài da
外用剤
thuốc tiêm
注射剤
dạng bột
散剤、粉薬
dạng si rô
シロップ剤
dạng viên nén
錠剤
dạng viên nang
カプセル剤
mưa bão
暴風雨
mưa rải rác
局地的な雨

section

10

Tôi trồng cây hương thảo trong vườn.
私は庭にローズマリーを育てる。
Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt.
サフランはとても高い香辛料だ。
Cá hấp với thì là rất ngon.
魚はイノンドと蒸すとおいしい。
Tôi thích mùi oải hương.
私はラベンダーの香りが好きだ。
Tôi thêm quế vào bánh ngọt.
私はケーキにシナモンを入れる。
Phở thường có hương vị của hồi.
フォーは八角の香りがある。
Bác sĩ cho tôi thuốc uống.
医者は私に内用剤を出す。
Thuốc này dùng ngoài da.
この薬は外用剤だ。
Y tá chuẩn bị thuốc tiêm.
看護師は注射剤を準備する。
Tôi uống thuốc dạng bột.
私は粉薬を飲む。
Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô.
子供はシロップ剤を飲みやすい。
Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén.
医者は私に錠剤を出す。
Tôi uống thuốc dạng viên nang.
私はカプセル剤を飲む。
Hôm qua có mưa bão lớn.
昨日は大きな暴風雨があった。
Hôm nay có mưa rải rác.
今日は局地的な雨が降る。