| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| cây hương thảo | 名ローズマリー |
![]() |
|
| Tôi trồng cây hương thảo trong vườn. : 私は庭にローズマリーを育てる。 | |||
| nhụy hoa nghệ tây | 名サフラン |
![]() |
|
| Nhụy hoa nghệ tây là gia vị rất đắt. : サフランはとても高い香辛料だ。 | |||
| thì là | 名イノンド |
![]() |
|
| Cá hấp với thì là rất ngon. : 魚はイノンドと蒸すとおいしい。 | |||
| oải hương | 名ラベンダー |
![]() |
|
| Tôi thích mùi oải hương. : 私はラベンダーの香りが好きだ。 | |||
| quế | 名シナモン |
![]() |
|
| Tôi thêm quế vào bánh ngọt. : 私はケーキにシナモンを入れる。 | |||
| hồi | 名アニス、八角他~の頃 |
![]() |
|
| Phở thường có hương vị của hồi. : フォーは八角の香りがある。 | |||
| thuốc uống | 名内用剤 |
![]() |
|
| Bác sĩ cho tôi thuốc uống. : 医者は私に内用剤を出す。 | |||
| thuốc dùng ngoài da | 名外用剤 |
![]() |
|
| Thuốc này dùng ngoài da. : この薬は外用剤だ。 | |||
| thuốc tiêm | 名注射剤 |
![]() |
|
| Y tá chuẩn bị thuốc tiêm. : 看護師は注射剤を準備する。 | |||
| dạng bột | 名散剤、粉薬 |
|
|
| Tôi uống thuốc dạng bột. : 私は粉薬を飲む。 | |||
| dạng si rô | 名シロップ剤 |
![]() |
|
| Trẻ em dễ uống thuốc dạng si rô. : 子供はシロップ剤を飲みやすい。 | |||
| dạng viên nén | 名錠剤 |
![]() |
|
| Bác sĩ đưa tôi thuốc dạng viên nén. : 医者は私に錠剤を出す。 | |||
| dạng viên nang | 名カプセル剤 |
![]() |
|
| Tôi uống thuốc dạng viên nang. : 私はカプセル剤を飲む。 | |||
| mưa bão | 名暴風雨 |
![]() |
|
| Hôm qua có mưa bão lớn. : 昨日は大きな暴風雨があった。 | |||
| mưa rải rác | 名局地的な雨 |
![]() |
|
| Hôm nay có mưa rải rác. : 今日は局地的な雨が降る。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.