| 単語 | 意味 | 音声 | マイ単語 |
|---|---|---|---|
| ô nhiễm không khí | 名大気汚染 |
![]() |
|
| Thành phố bị ô nhiễm không khí. : 都市は大気汚染がある。 | |||
| bộ sưu tập côn trùng | 名昆虫採集 |
![]() |
|
| Em bé thích bộ sưu tập côn trùng. : 子供は昆虫採集が好きだ。 | |||
| động vật có vú | 名哺乳類 |
![]() |
|
| Con người là động vật có vú. : 人間は哺乳類だ。 | |||
| đười ươi | 名オランウータン |
![]() |
|
| Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới : オランウータンは熱帯雨林に住む。 | |||
| tinh tinh | 名チンパンジー |
![]() |
|
| Tinh tinh rất thông minh và biết dùng công cụ. : チンパンジーはとても賢くて道具を使う。 | |||
| cá nuôi | 名養殖魚 |
![]() |
|
| Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn : 明日病院にお見舞いに行く | |||
| sáng tạo nội dung | 名コンテンツクリエイター |
![]() |
|
| Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube. : 彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。 | |||
| cười tươi | 動微笑む |
![]() |
|
| Em bé cười tươi khi thấy mẹ. : 赤ちゃんはお母さんを見て微笑んだ。 | |||
| cười mỉm | 動薄笑いをする |
![]() |
|
| Anh ta chỉ cười mỉm mà không nói gì. : 彼は何も言わずに薄笑いをした。 | |||
| giấy đăng ký kết hôn | 名婚姻届 |
![]() |
|
| Họ đã nộp giấy đăng ký kết hôn tại ủy ban nhân dân. : 二人は区役所に婚姻届を提出した。 | |||
| cá cam Nhật | 名はまち |
![]() |
|
| Tôi rất thích ăn sushi cá cam Nhật. : 私ははまちの寿司が大好きです。 | |||
| cá cam Nhật | 名鰤名はまち |
![]() |
|
| Tôi thích sushi cá cam Nhật. : 私ははまちの寿司が好きだ。 | |||
| nuôi trồng nhân tạo | 名養殖 |
![]() |
|
| Cá này được nuôi trồng nhân tạo. : この魚は養殖だ。 | |||
| cá mú | 名鱸 |
![]() |
|
| Cá mú rất ngon khi hấp. : 鱸は蒸すと美味しい。 | |||
| cá mòi | 名鰯 |
![]() |
|
| Cá mòi nhỏ nhưng bổ dưỡng. : 鰯は小さいが栄養豊富だ。 | |||
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.