【tăng tần suất chuyến bay = 運航を増やす,増便する】

グエン・スアン・フック首相は9日に開かれた政府常設会議で,外務省と交通運輸省に対し、帰国を希望するベトナム人専用の特別便の運航を増やすほか、外国人の技術者や投資家、高技能労働者が円滑にベトナムへ入国できる環境を整えるよう指導しました。

Tại cuộc họp Thường trực Chính phủ tổ chức ngày 6/9 vừa qua, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã chỉ đạo Bộ Ngoại Giao và Bộ giao thông vận tải chuẩn bị các biện pháp xử lý phù hợp nhằm tăng tần suất các chuyến bay chuyên chở người Việt Nam từ nước ngoài có nguyện vọng về nước, và cho phép các chuyên gia kỹ thuật, nhà đầu tư, lao động kỹ thuật cao người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam một cách thuận lợi.

# ベトナム語 日本語
1 cuộc họp thường trực 常設会議
2 Bộ Ngoại Giao 外務省
3 Bộ giao thông vận tải 交通運輸省
4 về nước 帰国する
5 có nguyện vọng, mong muốn 希望する
6 vận hành (chuyến bay) (航空便)運航する
7 làm tăng 増やす